(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermally stable
C1

thermally stable

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ổn định về mặt nhiệt bền nhiệt không bị biến đổi bởi nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermally stable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ổn định về mặt nhiệt; có khả năng duy trì các đặc tính của nó khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Definition (English Meaning)

Resistant to changes in physical properties due to heat; able to maintain its characteristics when exposed to high temperatures.

Ví dụ Thực tế với 'Thermally stable'

  • "The new polymer is thermally stable up to 300°C."

    "Polyme mới ổn định về mặt nhiệt lên đến 300°C."

  • "This ceramic material is known for being exceptionally thermally stable."

    "Vật liệu gốm này được biết đến với độ ổn định nhiệt đặc biệt."

  • "Thermally stable polymers are crucial for high-temperature applications."

    "Polyme ổn định nhiệt rất quan trọng đối với các ứng dụng nhiệt độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermally stable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thermally stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-resistant(chịu nhiệt)
heat-stable(ổn định với nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

thermally unstable(không ổn định về mặt nhiệt)
heat-sensitive(nhạy cảm với nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Thermally stable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả vật liệu hoặc chất có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy, biến dạng hoặc mất đi các đặc tính quan trọng. Sự ổn định nhiệt rất quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật, chẳng hạn như trong thiết bị điện tử, động cơ và vật liệu xây dựng. Khác với 'heat-resistant' (chịu nhiệt), 'thermally stable' nhấn mạnh khả năng duy trì trạng thái ban đầu hơn là chỉ đơn thuần chịu đựng nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermally stable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this new material is incredibly thermally stable, even at extreme temperatures!
Wow, vật liệu mới này cực kỳ bền nhiệt, ngay cả ở nhiệt độ khắc nghiệt!
Phủ định
Oh no, this compound isn't thermally stable; it decomposes rapidly when heated.
Ôi không, hợp chất này không bền nhiệt; nó phân hủy nhanh chóng khi đun nóng.
Nghi vấn
Really, is that component thermally stable enough for aerospace applications?
Thật sao, thành phần đó có đủ bền nhiệt cho các ứng dụng hàng không vũ trụ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)