(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermic effect of food (tef)
C1

thermic effect of food (tef)

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng nhiệt của thực phẩm tác dụng sinh nhiệt của thức ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermic effect of food (tef)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng tỷ lệ trao đổi chất sau khi tiêu thụ thức ăn, thể hiện năng lượng tiêu hao liên quan đến việc tiêu hóa, hấp thụ và lưu trữ chất dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The increase in metabolic rate after consumption of food, representing the energy expenditure associated with digesting, absorbing, and storing nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Thermic effect of food (tef)'

  • "The thermic effect of food contributes to overall energy expenditure."

    "Hiệu ứng nhiệt của thức ăn đóng góp vào tổng năng lượng tiêu hao."

  • "High-protein meals tend to have a higher thermic effect of food compared to high-fat meals."

    "Các bữa ăn giàu protein có xu hướng có hiệu ứng nhiệt của thức ăn cao hơn so với các bữa ăn giàu chất béo."

  • "Understanding the thermic effect of food can be helpful in weight management."

    "Hiểu được hiệu ứng nhiệt của thức ăn có thể hữu ích trong việc quản lý cân nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermic effect of food (tef)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermic effect (noun phrase), food (noun)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diet-induced thermogenesis (DIT)(sự sinh nhiệt do chế độ ăn uống)
specific dynamic action (SDA)(tác dụng động lực học đặc hiệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Sinh lý học

Ghi chú Cách dùng 'Thermic effect of food (tef)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

TEF, còn được gọi là 'diet-induced thermogenesis (DIT)' hoặc 'specific dynamic action (SDA)' của thực phẩm, là một thành phần của tổng chi phí năng lượng hàng ngày (TDEE). Nó thường chiếm khoảng 10% TDEE, nhưng có thể khác nhau tùy thuộc vào thành phần dinh dưỡng của bữa ăn. Protein có TEF cao nhất, tiếp theo là carbohydrate và chất béo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of food' chỉ ra nguồn gốc của hiệu ứng nhiệt, tức là nó phát sinh từ việc tiêu thụ thức ăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermic effect of food (tef)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)