resting metabolic rate (rmr)
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resting metabolic rate (rmr)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng calo mà cơ thể bạn đốt cháy khi bạn đang nghỉ ngơi.
Definition (English Meaning)
The number of calories your body burns when you’re at rest.
Ví dụ Thực tế với 'Resting metabolic rate (rmr)'
-
"Knowing your resting metabolic rate can help you understand how many calories you need to consume each day."
"Biết được tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi của bạn có thể giúp bạn hiểu bạn cần tiêu thụ bao nhiêu calo mỗi ngày."
-
"Factors such as age, sex, and muscle mass can affect your resting metabolic rate."
"Các yếu tố như tuổi tác, giới tính và khối lượng cơ bắp có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi của bạn."
-
"Regular exercise can help increase your resting metabolic rate."
"Tập thể dục thường xuyên có thể giúp tăng tỷ lệ trao đổi chất khi nghỉ ngơi của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resting metabolic rate (rmr)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resting metabolic rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resting metabolic rate (rmr)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resting metabolic rate (RMR) là một phép đo số lượng calo cơ bản mà cơ thể bạn cần để thực hiện các chức năng cơ bản như thở, tuần hoàn máu và duy trì chức năng các cơ quan khi bạn ở trạng thái hoàn toàn nghỉ ngơi. Nó khác với Basal Metabolic Rate (BMR) ở chỗ RMR được đo trong điều kiện ít nghiêm ngặt hơn (ví dụ: sau khi ngủ dậy và nghỉ ngơi, chứ không phải sau khi ngủ qua đêm và nhịn ăn). RMR thường được sử dụng thay thế cho BMR vì nó dễ đo hơn. Cả hai đều là những ước tính hữu ích về nhu cầu năng lượng hàng ngày của bạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’: dùng để chỉ sự sở hữu hoặc một phần của cái gì đó (ví dụ: measurement of resting metabolic rate). ‘in’: dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu hoặc ứng dụng (ví dụ: differences in resting metabolic rate between men and women).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resting metabolic rate (rmr)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.