(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermogenesis
C1

thermogenesis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sinh nhiệt quá trình sinh nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermogenesis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sản sinh nhiệt trong cơ thể sinh vật.

Definition (English Meaning)

The process of heat production in organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Thermogenesis'

  • "Exercise promotes thermogenesis, which helps to burn calories."

    "Tập thể dục thúc đẩy quá trình sinh nhiệt, giúp đốt cháy calo."

  • "Non-exercise activity thermogenesis (NEAT) contributes significantly to daily energy expenditure."

    "Sinh nhiệt hoạt động không do tập thể dục (NEAT) đóng góp đáng kể vào việc tiêu hao năng lượng hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermogenesis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermogenesis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat production(sản xuất nhiệt)
heat generation(tạo nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Thermogenesis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermogenesis đề cập đến một quá trình sinh lý, nơi cơ thể tạo ra nhiệt. Nó có thể xảy ra thông qua nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm run cơ, chuyển hóa thức ăn và hoạt động của mô mỡ nâu (brown adipose tissue). Khác với homeostasis nói chung, thermogenesis tập trung cụ thể vào việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Thermogenesis in...' được dùng để chỉ quá trình sản sinh nhiệt diễn ra bên trong một đối tượng cụ thể (ví dụ: thermogenesis in mammals). 'Thermogenesis of...' được dùng để chỉ quá trình sản sinh nhiệt thuộc về hoặc liên quan đến một đối tượng cụ thể (ví dụ: thermogenesis of brown adipose tissue).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermogenesis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)