(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basal metabolic rate (bmr)
C1

basal metabolic rate (bmr)

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ trao đổi chất cơ bản mức chuyển hóa cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basal metabolic rate (bmr)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản, là tốc độ mà cơ thể sử dụng năng lượng khi nghỉ ngơi để duy trì các chức năng sống còn như hô hấp và giữ ấm.

Definition (English Meaning)

The rate at which the body uses energy while at rest to keep vital functions going, such as breathing and keeping warm.

Ví dụ Thực tế với 'Basal metabolic rate (bmr)'

  • "Calculating your basal metabolic rate can help you understand your body's energy needs."

    "Tính toán tỷ lệ trao đổi chất cơ bản có thể giúp bạn hiểu được nhu cầu năng lượng của cơ thể."

  • "A lower BMR can make it harder to lose weight."

    "Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản thấp có thể khiến việc giảm cân trở nên khó khăn hơn."

  • "The BMR is usually measured in a lab setting under strict conditions."

    "BMR thường được đo trong phòng thí nghiệm trong điều kiện nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basal metabolic rate (bmr)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Basal metabolic rate (bmr)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BMR là thước đo lượng calo tối thiểu mà cơ thể cần để duy trì các chức năng cơ bản. Nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, chiều cao, cân nặng và thành phần cơ thể. Phân biệt với Resting Metabolic Rate (RMR), RMR thường cao hơn BMR một chút vì nó được đo trong điều kiện ít nghiêm ngặt hơn (ví dụ, sau một đêm ngủ thay vì sau khi nhịn ăn hoàn toàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basal metabolic rate (bmr)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)