thermochemistry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermochemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành hóa học nghiên cứu về các hiệu ứng nhiệt đi kèm các phản ứng hóa học và các thay đổi vật lý.
Definition (English Meaning)
The branch of chemistry concerned with the heat effects accompanying chemical reactions and physical changes.
Ví dụ Thực tế với 'Thermochemistry'
-
"Thermochemistry plays a vital role in understanding energy changes in chemical reactions."
"Nhiệt hóa học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các thay đổi năng lượng trong các phản ứng hóa học."
-
"Thermochemistry is used to calculate the heat released or absorbed during a chemical reaction."
"Nhiệt hóa học được sử dụng để tính toán nhiệt được giải phóng hoặc hấp thụ trong một phản ứng hóa học."
-
"The principles of thermochemistry are applied in the design of efficient combustion engines."
"Các nguyên tắc của nhiệt hóa học được áp dụng trong thiết kế các động cơ đốt trong hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermochemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermochemistry
- Adjective: thermochemical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermochemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thermochemistry tập trung vào đo lường và dự đoán sự thay đổi nhiệt trong các quá trình hóa học và vật lý. Nó khác với thermodynamics (nhiệt động lực học) ở chỗ nó cụ thể hơn, chỉ tập trung vào các khía cạnh nhiệt của các phản ứng hóa học và các quá trình liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu: the thermochemistry of combustion (nhiệt hóa học của sự đốt cháy). ‘in’ thường dùng để chỉ vai trò của nhiệt hóa học trong một bối cảnh lớn hơn: the role of thermochemistry in industrial processes (vai trò của nhiệt hóa học trong các quy trình công nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermochemistry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.