(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermotolerance
C1

thermotolerance

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng chịu nhiệt tính chịu nhiệt sự thích nghi nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermotolerance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có được của một sinh vật để chịu đựng việc tiếp xúc với một nhiệt độ mà bình thường sẽ gây chết.

Definition (English Meaning)

The acquired ability of an organism to withstand exposure to a temperature that would normally be lethal.

Ví dụ Thực tế với 'Thermotolerance'

  • "Acquired thermotolerance allows plants to survive short periods of extreme heat."

    "Khả năng chịu nhiệt có được cho phép thực vật sống sót qua những giai đoạn ngắn có nhiệt độ cực cao."

  • "Studies have shown that pretreatment with mild heat stress can induce thermotolerance in various cell types."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc xử lý trước với căng thẳng nhiệt nhẹ có thể gây ra khả năng chịu nhiệt ở nhiều loại tế bào khác nhau."

  • "Understanding the mechanisms of thermotolerance is crucial for improving crop yields in hot climates."

    "Hiểu các cơ chế của khả năng chịu nhiệt là rất quan trọng để cải thiện năng suất cây trồng ở vùng khí hậu nóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermotolerance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermotolerance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat resistance(kháng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat shock protein(protein sốc nhiệt)
acclimation(sự thích nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Thermotolerance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermotolerance thường được nghiên cứu trong bối cảnh căng thẳng môi trường và khả năng thích ứng của sinh vật. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng chịu nhiệt một cách thụ động, mà là một quá trình thích nghi chủ động, thường liên quan đến việc biểu hiện các protein sốc nhiệt (heat shock proteins - HSPs) và các cơ chế bảo vệ tế bào khác. Khác với 'heat resistance' (kháng nhiệt) mang tính bẩm sinh, 'thermotolerance' là khả năng đạt được thông qua tiếp xúc trước đó với nhiệt độ cao dưới ngưỡng gây chết hoặc các tác nhân gây căng thẳng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thermotolerance *to* heat stress: Khả năng chịu đựng căng thẳng nhiệt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermotolerance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)