tolerance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hoặc sự sẵn lòng chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là sự tồn tại của các ý kiến hoặc hành vi mà một người không nhất thiết phải đồng ý.
Definition (English Meaning)
The ability or willingness to tolerate something, in particular the existence of opinions or behavior that one does not necessarily agree with.
Ví dụ Thực tế với 'Tolerance'
-
"The school promotes tolerance of different religions."
"Trường học khuyến khích sự khoan dung đối với các tôn giáo khác nhau."
-
"We need to show more tolerance towards each other."
"Chúng ta cần thể hiện sự khoan dung hơn nữa đối với nhau."
-
"Drug tolerance can develop over time."
"Khả năng dung nạp thuốc có thể phát triển theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tolerance
- Verb: tolerate
- Adjective: tolerant
- Adverb: tolerantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tolerance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tolerance nhấn mạnh đến sự khoan dung, nhẫn nại và tôn trọng đối với sự khác biệt. Nó khác với 'acceptance' (chấp nhận) ở chỗ acceptance ngụ ý đồng ý và ủng hộ, trong khi tolerance chỉ đơn giản là cho phép tồn tại mà không cần thiết phải đồng tình. So sánh với 'patience' (kiên nhẫn), tolerance thường đề cập đến sự kiên nhẫn đối với con người, ý kiến hoặc hệ thống, trong khi patience có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tolerance 'of' được sử dụng khi đề cập đến đối tượng được dung thứ: 'tolerance of different opinions'. Tolerance 'towards' nhấn mạnh thái độ dung thứ: 'tolerance towards immigrants'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.