(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tolerance
B2

tolerance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khoan dung lòng khoan dung tính chịu đựng khả năng chịu đựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc sự sẵn lòng chấp nhận một điều gì đó, đặc biệt là sự tồn tại của các ý kiến hoặc hành vi mà một người không nhất thiết phải đồng ý.

Definition (English Meaning)

The ability or willingness to tolerate something, in particular the existence of opinions or behavior that one does not necessarily agree with.

Ví dụ Thực tế với 'Tolerance'

  • "The school promotes tolerance of different religions."

    "Trường học khuyến khích sự khoan dung đối với các tôn giáo khác nhau."

  • "We need to show more tolerance towards each other."

    "Chúng ta cần thể hiện sự khoan dung hơn nữa đối với nhau."

  • "Drug tolerance can develop over time."

    "Khả năng dung nạp thuốc có thể phát triển theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tolerance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tolerance nhấn mạnh đến sự khoan dung, nhẫn nại và tôn trọng đối với sự khác biệt. Nó khác với 'acceptance' (chấp nhận) ở chỗ acceptance ngụ ý đồng ý và ủng hộ, trong khi tolerance chỉ đơn giản là cho phép tồn tại mà không cần thiết phải đồng tình. So sánh với 'patience' (kiên nhẫn), tolerance thường đề cập đến sự kiên nhẫn đối với con người, ý kiến hoặc hệ thống, trong khi patience có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

Tolerance 'of' được sử dụng khi đề cập đến đối tượng được dung thứ: 'tolerance of different opinions'. Tolerance 'towards' nhấn mạnh thái độ dung thứ: 'tolerance towards immigrants'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)