(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thingamajig
B2

thingamajig

noun

Nghĩa tiếng Việt

cái thứ đó đồ vật đó cái gì đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thingamajig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dụng hoặc đồ vật mà tên của nó không được biết hoặc đã bị quên.

Definition (English Meaning)

A gadget or object whose name is unknown or forgotten.

Ví dụ Thực tế với 'Thingamajig'

  • "I need that thingamajig to fix the washing machine."

    "Tôi cần cái thứ đó để sửa máy giặt."

  • "Can you hand me that thingamajig over there?"

    "Bạn có thể đưa tôi cái thứ đó ở đằng kia được không?"

  • "I don't know what that thingamajig is for."

    "Tôi không biết cái thứ đó dùng để làm gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thingamajig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thingamajig
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thingy(cái thứ đó)
whatchamacallit(cái gọi là)
doodad(đồ vật linh tinh) widget(vật dụng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Thingamajig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thingamajig' thường được sử dụng một cách hài hước hoặc thông tục để chỉ một vật gì đó mà người nói không biết tên hoặc không thể nhớ ra. Nó thuộc nhóm từ 'placeholder name' (tên thay thế), tương tự như 'thingy,' 'whatsit,' 'whatchamacallit,' nhưng 'thingamajig' có lẽ mang sắc thái dí dỏm hơn một chút. Nó thường ám chỉ một đồ vật nhỏ, có thể là một bộ phận của máy móc hoặc một thiết bị nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thingamajig'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)