(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ widget
B2

widget

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật dụng tiện ích linh kiện sản phẩm (chung chung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Widget'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật dụng nhỏ cơ khí hoặc được sản xuất; một tiện ích hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

A small mechanical or manufactured article; a gadget or component.

Ví dụ Thực tế với 'Widget'

  • "The factory produces thousands of widgets every day."

    "Nhà máy sản xuất hàng ngàn widget mỗi ngày."

  • "They need to improve the design of their core widget."

    "Họ cần cải thiện thiết kế của widget cốt lõi của họ."

  • "Our company specializes in manufacturing high-quality widgets."

    "Công ty chúng tôi chuyên sản xuất các widget chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Widget'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: widget
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gadget(tiện ích)
component(thành phần)
device(thiết bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Widget'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'widget' thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm hoặc bộ phận không được xác định cụ thể hoặc không quan trọng. Nó thường được dùng trong các ví dụ kinh tế để mô tả một đơn vị sản xuất tiêu chuẩn hóa. Trong ngành công nghiệp phần mềm, 'widget' có thể chỉ một ứng dụng nhỏ hoặc một thành phần giao diện người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Widget'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you order the widget today, you will receive it by next week.
Nếu bạn đặt mua tiện ích hôm nay, bạn sẽ nhận được nó vào tuần tới.
Phủ định
If the widget malfunctions, the company won't be responsible for any damages.
Nếu tiện ích bị trục trặc, công ty sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào.
Nghi vấn
Will the new widget improve our productivity if we implement it?
Liệu tiện ích mới có cải thiện năng suất của chúng ta nếu chúng ta triển khai nó không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory produces widgets efficiently.
Nhà máy sản xuất các thiết bị một cách hiệu quả.
Phủ định
Never have I seen such a poorly designed widget.
Chưa bao giờ tôi thấy một thiết bị nào được thiết kế tệ như vậy.
Nghi vấn
Should the widget break, will the company replace it?
Nếu thiết bị bị hỏng, công ty có thay thế nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)