thixotropy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thixotropy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất của một số chất keo hoặc chất lỏng trở nên đặc (nhớt) trong điều kiện bình thường, nhưng trở nên loãng (ít nhớt hơn) theo thời gian khi bị rung lắc, khuấy động hoặc chịu tác động khác. Quá trình này có thể đảo ngược; chất lỏng sẽ trở lại trạng thái nhớt hơn khi được để yên.
Definition (English Meaning)
The property of certain gels or fluids that are thick (viscous) under normal conditions, but flow (become thin, less viscous) over time when shaken, agitated, or otherwise stressed. This process is reversible; the fluid will return to a more viscous state when allowed to stand.
Ví dụ Thực tế với 'Thixotropy'
-
"The thixotropy of this paint allows it to be applied smoothly and evenly."
"Tính thixotropy của loại sơn này cho phép nó được thi công một cách trơn tru và đồng đều."
-
"Drilling muds are often designed to exhibit thixotropy, allowing them to suspend drill cuttings when the drill is stopped, but to flow easily when drilling resumes."
"Bùn khoan thường được thiết kế để thể hiện tính thixotropy, cho phép chúng giữ các mảnh vụn khoan lơ lửng khi mũi khoan dừng lại, nhưng chảy dễ dàng khi khoan tiếp tục."
-
"Some food products, like ketchup, exhibit thixotropy."
"Một số sản phẩm thực phẩm, như tương cà chua, thể hiện tính thixotropy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thixotropy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thixotropy
- Adjective: thixotropic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thixotropy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thixotropy là một tính chất quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và khoa học. Ví dụ, sơn thixotropic sẽ loãng ra khi được quét, giúp dễ dàng thi công, nhưng sau đó sẽ đặc lại, ngăn ngừa chảy nhỏ giọt. Thixotropy khác với tính lưu biến cắt (shear thinning) ở chỗ nó phụ thuộc vào thời gian, trong khi tính lưu biến cắt chỉ phụ thuộc vào tốc độ cắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Thixotropy of’ được dùng để chỉ tính thixotropy của một vật liệu cụ thể. Ví dụ: ‘the thixotropy of clay’. ‘Thixotropy in’ được dùng để chỉ thixotropy trong một hệ thống hoặc ứng dụng. Ví dụ: ‘thixotropy in drilling mud’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thixotropy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.