rheology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rheology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn khoa học nghiên cứu về sự biến dạng và chảy của vật chất, đặc biệt là dòng chảy phi Newton của chất lỏng và dòng chảy dẻo của chất rắn.
Definition (English Meaning)
The study of the deformation and flow of matter, especially non-Newtonian flow of liquids and the plastic flow of solids.
Ví dụ Thực tế với 'Rheology'
-
"Rheology is crucial in the food industry for understanding the texture and flow of products."
"Lưu biến học rất quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm để hiểu rõ kết cấu và dòng chảy của sản phẩm."
-
"The rheology of the paint affects how easily it can be applied."
"Tính chất lưu biến của sơn ảnh hưởng đến độ dễ dàng khi thi công."
-
"Understanding the rheology of blood is important in medicine."
"Hiểu rõ lưu biến học của máu rất quan trọng trong y học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rheology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rheology
- Adjective: rheological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rheology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rheology tập trung vào mối quan hệ giữa lực tác dụng và biến dạng hoặc dòng chảy của vật liệu. Nó khác với cơ học chất lỏng thông thường ở chỗ nó xem xét cả tính chất đàn hồi và nhớt của vật liệu. Rheology đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu các chất phức tạp như polyme, суспензии (hỗn dịch), nhũ tương và các vật liệu sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: rheology *of* polymers (nghiên cứu về tính chất lưu biến của polyme). in: applications *in* rheology (các ứng dụng trong nghiên cứu lưu biến). on: research *on* rheology (nghiên cứu về lưu biến học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rheology'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Rheology is a complex field of study, isn't it?
|
Rheology là một lĩnh vực nghiên cứu phức tạp, đúng không? |
| Phủ định |
Rheological properties aren't easy to measure, are they?
|
Các thuộc tính rheological không dễ đo lường, phải không? |
| Nghi vấn |
The study of rheology doesn't focus on ideal fluids, does it?
|
Nghiên cứu về rheology không tập trung vào chất lỏng lý tưởng, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists are going to use rheology to analyze the flow of the new material.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng lưu biến học để phân tích dòng chảy của vật liệu mới. |
| Phủ định |
She is not going to study rheology because it seems too complex.
|
Cô ấy sẽ không học lưu biến học vì nó có vẻ quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Are they going to conduct rheological tests on the paint samples?
|
Họ có định tiến hành các thử nghiệm lưu biến học trên các mẫu sơn không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had been studying the rheological properties of the polymer for years before they made a breakthrough.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu các đặc tính lưu biến của polyme trong nhiều năm trước khi họ có một bước đột phá. |
| Phủ định |
The company hadn't been investing in rheology research, which led to their product's poor performance.
|
Công ty đã không đầu tư vào nghiên cứu lưu biến học, điều này dẫn đến hiệu suất kém của sản phẩm của họ. |
| Nghi vấn |
Had the engineers been considering the rheology of the material when designing the bridge?
|
Có phải các kỹ sư đã xem xét lưu biến học của vật liệu khi thiết kế cây cầu không? |