(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exactness
C1

exactness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chính xác độ chính xác tính chính xác tính chuẩn xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exactness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái chính xác; độ chính xác; sự chuẩn xác.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being exact; precision; accuracy.

Ví dụ Thực tế với 'Exactness'

  • "The exactness of the measurements was crucial for the experiment's success."

    "Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng cho sự thành công của thí nghiệm."

  • "The recipe requires exactness in the measurement of ingredients."

    "Công thức yêu cầu sự chính xác trong việc đo lường các thành phần."

  • "He insisted on exactness in every detail of the project."

    "Anh ấy khăng khăng đòi hỏi sự chính xác trong từng chi tiết của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exactness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exactness
  • Adjective: exact
  • Adverb: exactly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precision(sự chính xác, độ chính xác)
accuracy(tính đúng đắn, sự chính xác)
correctness(tính đúng, sự đúng đắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Exactness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Exactness' nhấn mạnh đến sự tuân thủ chặt chẽ các chi tiết hoặc tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng khi nói về sự chính xác trong đo lường, tính toán, hoặc việc tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn. Nó mạnh hơn so với 'accuracy' (tính đúng đắn) vì 'accuracy' có thể chấp nhận một số sai sót nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in exactness:** chỉ phương diện hoặc phạm vi mà sự chính xác được thể hiện. Ví dụ: *in exactness of detail*. * **of exactness:** chỉ tính chất chính xác thuộc về một cái gì đó. Ví dụ: *of great exactness*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exactness'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She expects exactness in her work.
Cô ấy mong đợi sự chính xác trong công việc của mình.
Phủ định
He doesn't measure the ingredients exactly.
Anh ấy không đo lường các thành phần một cách chính xác.
Nghi vấn
Does the machine require exact calibration?
Máy có yêu cầu hiệu chuẩn chính xác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)