exactness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exactness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái chính xác; độ chính xác; sự chuẩn xác.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being exact; precision; accuracy.
Ví dụ Thực tế với 'Exactness'
-
"The exactness of the measurements was crucial for the experiment's success."
"Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng cho sự thành công của thí nghiệm."
-
"The recipe requires exactness in the measurement of ingredients."
"Công thức yêu cầu sự chính xác trong việc đo lường các thành phần."
-
"He insisted on exactness in every detail of the project."
"Anh ấy khăng khăng đòi hỏi sự chính xác trong từng chi tiết của dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exactness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exactness
- Adjective: exact
- Adverb: exactly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exactness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Exactness' nhấn mạnh đến sự tuân thủ chặt chẽ các chi tiết hoặc tiêu chuẩn. Nó thường được sử dụng khi nói về sự chính xác trong đo lường, tính toán, hoặc việc tuân thủ các quy tắc và hướng dẫn. Nó mạnh hơn so với 'accuracy' (tính đúng đắn) vì 'accuracy' có thể chấp nhận một số sai sót nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in exactness:** chỉ phương diện hoặc phạm vi mà sự chính xác được thể hiện. Ví dụ: *in exactness of detail*. * **of exactness:** chỉ tính chất chính xác thuộc về một cái gì đó. Ví dụ: *of great exactness*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exactness'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She expects exactness in her work.
|
Cô ấy mong đợi sự chính xác trong công việc của mình. |
| Phủ định |
He doesn't measure the ingredients exactly.
|
Anh ấy không đo lường các thành phần một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Does the machine require exact calibration?
|
Máy có yêu cầu hiệu chuẩn chính xác không? |