(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meticulousness
C1

meticulousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tỉ mỉ sự cẩn thận sự kỹ lưỡng tính chu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meticulousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính tỉ mỉ, cẩn thận; sự chăm chút kỹ lưỡng và chính xác.

Definition (English Meaning)

The quality of being meticulous; extreme care and precision.

Ví dụ Thực tế với 'Meticulousness'

  • "The project required meticulousness in every aspect."

    "Dự án đòi hỏi sự tỉ mỉ trong mọi khía cạnh."

  • "His meticulousness in research ensured the accuracy of the findings."

    "Sự tỉ mỉ của anh ấy trong nghiên cứu đảm bảo tính chính xác của các phát hiện."

  • "The meticulousness of the artist is evident in the details of the painting."

    "Sự tỉ mỉ của người họa sĩ thể hiện rõ trong các chi tiết của bức tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meticulousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoroughness(tính kỹ lưỡng)
carefulness(sự cẩn thận)
precision(sự chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

carelessness(sự bất cẩn)
negligence(sự cẩu thả)

Từ liên quan (Related Words)

accuracy(sự đúng đắn)
perfectionism(chủ nghĩa hoàn hảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Meticulousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meticulousness ám chỉ sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết nhỏ nhất để đảm bảo sự hoàn hảo. Nó thường liên quan đến công việc đòi hỏi độ chính xác cao và tránh sai sót. Khác với 'carefulness' (sự cẩn thận) chỉ đơn thuần là tránh gây ra lỗi, meticulousness bao hàm cả sự chủ động tìm kiếm và sửa chữa những lỗi nhỏ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Meticulousness 'in' something: chỉ sự tỉ mỉ trong một lĩnh vực, công việc cụ thể. Meticulousness 'about' something: chỉ sự tỉ mỉ, cẩn trọng liên quan đến một vấn đề, sự việc nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meticulousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)