(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thought leader
C1

thought leader

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà tư tưởng hàng đầu người tiên phong trong tư tưởng người dẫn dắt tư tưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thought leader'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân hoặc tổ chức được công nhận là một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể và có những ý tưởng và quan điểm sâu sắc gây ảnh hưởng đến người khác.

Definition (English Meaning)

An individual or firm that is recognized as an authority in a specialized field and whose ideas and insights influence others.

Ví dụ Thực tế với 'Thought leader'

  • "Elon Musk is widely regarded as a thought leader in the electric vehicle and space exploration industries."

    "Elon Musk được công nhận rộng rãi là một nhà tư tưởng hàng đầu trong ngành công nghiệp xe điện và khám phá không gian."

  • "The company aims to become a thought leader in the field of renewable energy."

    "Công ty đặt mục tiêu trở thành một nhà tư tưởng hàng đầu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo."

  • "She established herself as a thought leader by consistently publishing insightful articles."

    "Cô ấy khẳng định mình là một nhà tư tưởng hàng đầu bằng cách liên tục xuất bản các bài viết sâu sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thought leader'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thought leader (số ít), thought leaders (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

follower(người theo dõi)

Từ liên quan (Related Words)

leadership(khả năng lãnh đạo)
innovation(sự đổi mới)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Lãnh đạo Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Thought leader'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Thought leader" không chỉ đơn thuần là một người có kiến thức uyên bác, mà còn là người có khả năng truyền đạt kiến thức và tạo ảnh hưởng đến cộng đồng. Họ thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, diễn thuyết tại các hội nghị, và viết sách hoặc bài báo để chia sẻ ý tưởng của mình. Cần phân biệt với 'expert' (chuyên gia) đơn thuần, thought leader nhấn mạnh vào khả năng định hình suy nghĩ và dẫn dắt dư luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in on

* as: Được công nhận *như* một thought leader. Ví dụ: He is regarded as a thought leader in the field of AI.
* in: Một thought leader *trong* lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: She is a thought leader in sustainable energy.
* on: Có tầm ảnh hưởng *về* một vấn đề cụ thể. Ví dụ: He's a thought leader on climate change policy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thought leader'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a thought leader in the field of AI, isn't she?
Cô ấy là một nhà lãnh đạo tư tưởng trong lĩnh vực AI, phải không?
Phủ định
They aren't thought leaders in the company, are they?
Họ không phải là những nhà lãnh đạo tư tưởng trong công ty, phải không?
Nghi vấn
Thought leaders inspire innovation, don't they?
Các nhà lãnh đạo tư tưởng truyền cảm hứng cho sự đổi mới, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)