indiscreetly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscreetly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thiếu thận trọng, thiếu tế nhị, đặc biệt là bằng cách tiết lộ những điều nên được giữ bí mật.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of good judgment or care, especially by revealing things that should be kept secret.
Ví dụ Thực tế với 'Indiscreetly'
-
"He indiscreetly revealed her age to everyone at the party."
"Anh ta thiếu tế nhị tiết lộ tuổi của cô ấy cho mọi người trong bữa tiệc."
-
"She asked indiscreetly about his salary."
"Cô ấy hỏi một cách thiếu tế nhị về mức lương của anh ấy."
-
"The information was leaked indiscreetly through a company email."
"Thông tin đã bị rò rỉ một cách thiếu kín đáo thông qua một email công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscreetly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indiscreet
- Adverb: indiscreetly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indiscreetly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indiscreetly' diễn tả hành động thiếu cân nhắc và khéo léo trong lời nói hoặc hành động, thường dẫn đến việc làm lộ thông tin nhạy cảm hoặc gây khó xử cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu kín đáo và cẩn trọng trong giao tiếp hoặc hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscreetly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.