(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indiscreetly
C1

indiscreetly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu tế nhị một cách thiếu kín đáo một cách hớ hênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscreetly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu thận trọng, thiếu tế nhị, đặc biệt là bằng cách tiết lộ những điều nên được giữ bí mật.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of good judgment or care, especially by revealing things that should be kept secret.

Ví dụ Thực tế với 'Indiscreetly'

  • "He indiscreetly revealed her age to everyone at the party."

    "Anh ta thiếu tế nhị tiết lộ tuổi của cô ấy cho mọi người trong bữa tiệc."

  • "She asked indiscreetly about his salary."

    "Cô ấy hỏi một cách thiếu tế nhị về mức lương của anh ấy."

  • "The information was leaked indiscreetly through a company email."

    "Thông tin đã bị rò rỉ một cách thiếu kín đáo thông qua một email công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscreetly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gossip(nói chuyện phiếm)
confidentiality(tính bảo mật)
secrecy(tính bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Indiscreetly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indiscreetly' diễn tả hành động thiếu cân nhắc và khéo léo trong lời nói hoặc hành động, thường dẫn đến việc làm lộ thông tin nhạy cảm hoặc gây khó xử cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu kín đáo và cẩn trọng trong giao tiếp hoặc hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscreetly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)