topic
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề mà mọi người nói hoặc viết về.
Definition (English Meaning)
A subject that people talk or write about.
Ví dụ Thực tế với 'Topic'
-
"Climate change is a very important topic."
"Biến đổi khí hậu là một chủ đề rất quan trọng."
-
"We started a new topic in class today."
"Hôm nay chúng tôi bắt đầu một chủ đề mới trong lớp."
-
"What's the topic of your presentation?"
"Chủ đề của bài thuyết trình của bạn là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Topic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'topic' thường được dùng để chỉ một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể được thảo luận hoặc nghiên cứu. Nó có thể là một chủ đề rộng lớn hoặc một khía cạnh cụ thể của một vấn đề lớn hơn. Khác với 'subject', 'topic' thường mang tính cụ thể và giới hạn hơn. Ví dụ, 'subject' có thể là 'History' (Lịch sử), còn 'topic' có thể là 'The French Revolution' (Cách mạng Pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ và ‘about’ thường được dùng khi đề cập đến việc nói, viết hoặc học về chủ đề đó. Ví dụ: 'a book on/about climate change'. ‘Of’ thường được dùng khi đề cập đến một khía cạnh cụ thể của chủ đề. Ví dụ: 'the topic of discussion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.