(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strand
B1

strand

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sợi dải mắc cạn khía cạnh chuỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strand'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi, dải mỏng của chỉ, sợi, tóc, hoặc vật liệu tương tự.

Definition (English Meaning)

A single thin length of thread, fiber, hair, or the like.

Ví dụ Thực tế với 'Strand'

  • "She brushed a strand of hair from her face."

    "Cô ấy gạt một sợi tóc ra khỏi mặt."

  • "A single strand of hair was found at the crime scene."

    "Một sợi tóc duy nhất được tìm thấy tại hiện trường vụ án."

  • "He was stranded in the desert without food or water."

    "Anh ta bị mắc kẹt ở sa mạc mà không có thức ăn hay nước uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strand'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

beach(bãi biển)
rope(dây thừng)
DNA(ADN)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học (sinh học vật lý)

Ghi chú Cách dùng 'Strand'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strand' thường chỉ một phần tử cấu thành nên một tổng thể lớn hơn. Nó có thể dùng để chỉ sợi tóc, sợi chỉ, hoặc một thành phần trong một kế hoạch, câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'strand of' được dùng để chỉ một sợi của một vật liệu nào đó, ví dụ: 'a strand of hair' (một sợi tóc), 'a strand of DNA' (một chuỗi DNA).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strand'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)