strand
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strand'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sợi, dải mỏng của chỉ, sợi, tóc, hoặc vật liệu tương tự.
Ví dụ Thực tế với 'Strand'
-
"She brushed a strand of hair from her face."
"Cô ấy gạt một sợi tóc ra khỏi mặt."
-
"A single strand of hair was found at the crime scene."
"Một sợi tóc duy nhất được tìm thấy tại hiện trường vụ án."
-
"He was stranded in the desert without food or water."
"Anh ta bị mắc kẹt ở sa mạc mà không có thức ăn hay nước uống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strand'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strand'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strand' thường chỉ một phần tử cấu thành nên một tổng thể lớn hơn. Nó có thể dùng để chỉ sợi tóc, sợi chỉ, hoặc một thành phần trong một kế hoạch, câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'strand of' được dùng để chỉ một sợi của một vật liệu nào đó, ví dụ: 'a strand of hair' (một sợi tóc), 'a strand of DNA' (một chuỗi DNA).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strand'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.