thresh
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thresh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập lúa, tuốt lúa; tách hạt khỏi thân cây ngũ cốc bằng cách đập.
Definition (English Meaning)
To separate grain or seeds from a cereal plant by beating it.
Ví dụ Thực tế với 'Thresh'
-
"Farmers used to thresh grain by hand."
"Nông dân thường đập lúa bằng tay."
-
"The machine threshes the wheat efficiently."
"Máy tuốt lúa mì một cách hiệu quả."
-
"He threshed about in his sleep."
"Anh ta vùng vẫy trong giấc ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thresh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thresh
- Verb: thresh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thresh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thresh thường được sử dụng để chỉ hành động tách hạt lúa, lúa mì, hoặc các loại ngũ cốc khác khỏi thân và vỏ trấu. Nó nhấn mạnh quá trình vật lý dùng lực tác động để tách rời. Có thể so sánh với 'harvest' (thu hoạch), là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả việc cắt, hái và thu gom ngũ cốc, trong khi 'thresh' chỉ tập trung vào việc tách hạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thresh from: Thường đi kèm với 'from' để chỉ nguồn gốc của hạt được tách ra. Ví dụ: thresh grain from the stalk.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thresh'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although farmers used to thresh wheat by hand, modern machinery has made the process much easier.
|
Mặc dù nông dân từng tuốt lúa mì bằng tay, máy móc hiện đại đã làm cho quá trình này dễ dàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
Unless they thresh the rice properly, the farmers will not be able to sell it at a good price.
|
Trừ khi họ tuốt lúa đúng cách, nông dân sẽ không thể bán nó với giá tốt. |
| Nghi vấn |
Before you thresh the grain, will you check the moisture content to ensure it is dry enough?
|
Trước khi bạn tuốt hạt, bạn sẽ kiểm tra độ ẩm để đảm bảo nó đủ khô chứ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer threshed the wheat in the field.
|
Người nông dân đã tuốt lúa mì trên cánh đồng. |
| Phủ định |
Seldom had the workers threshed so much grain in one day.
|
Hiếm khi những người công nhân tuốt được nhiều lúa như vậy trong một ngày. |
| Nghi vấn |
Had they threshed the rice before the rain started?
|
Họ đã tuốt lúa trước khi trời mưa bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers will thresh the wheat tomorrow.
|
Những người nông dân sẽ tuốt lúa mì vào ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to thresh the rice this year due to the drought.
|
Họ sẽ không tuốt lúa gạo năm nay vì hạn hán. |
| Nghi vấn |
Will the machine thresh the grain efficiently?
|
Liệu máy móc có tuốt ngũ cốc hiệu quả không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers have been threshing wheat all morning in the fields.
|
Những người nông dân đã và đang tuốt lúa mì cả buổi sáng nay trên những cánh đồng. |
| Phủ định |
She hasn't been threshing the grain because the machine is broken.
|
Cô ấy đã không tuốt lúa vì máy móc bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Have they been threshing the rice since sunrise?
|
Họ đã và đang tuốt lúa từ lúc mặt trời mọc phải không? |