thrash
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrash'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh đập ai đó liên tục và dữ dội.
Definition (English Meaning)
To hit someone repeatedly and violently.
Ví dụ Thực tế với 'Thrash'
-
"He thrashed the burglar until the police arrived."
"Anh ta đánh đập tên trộm cho đến khi cảnh sát đến."
-
"The storm caused the trees to thrash wildly."
"Cơn bão khiến cây cối rung lắc dữ dội."
-
"He was thrashing in his sleep."
"Anh ấy đang quằn quại trong giấc ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrash'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrash
- Verb: thrash
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrash'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa bạo lực, mạnh mẽ, thường gây ra tổn thương. Khác với 'hit' chỉ đơn giản là đánh, 'thrash' bao hàm sự tàn bạo và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
thrash about/around: vung vẩy, quằn quại (thường do đau đớn hoặc cố gắng thoát khỏi thứ gì đó). thrash out: tranh luận gay gắt để giải quyết vấn đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrash'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the band decided to thrash their instruments on stage surprised no one.
|
Việc ban nhạc quyết định đập phá nhạc cụ của họ trên sân khấu không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether they will thrash the competition remains to be seen.
|
Liệu họ có đánh bại đối thủ hay không vẫn còn phải xem. |
| Nghi vấn |
Why the crowd began to thrash around in the mosh pit is still a mystery.
|
Tại sao đám đông bắt đầu vùng vẫy trong hố mosh vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the band really thrashed their instruments!
|
Chà, ban nhạc đã thực sự quẩy tưng bừng với các nhạc cụ của họ! |
| Phủ định |
Oh dear, I didn't thrash the wheat properly, so the harvest was poor.
|
Ôi trời, tôi đã không đập lúa mì đúng cách, vì vậy vụ thu hoạch kém. |
| Nghi vấn |
Good heavens, did the storm thrash the coastal town so badly?
|
Lạy chúa, cơn bão có tàn phá thị trấn ven biển quá tệ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band thrashed their instruments with wild abandon.
|
Ban nhạc đã quậy tưng bừng nhạc cụ của họ một cách cuồng nhiệt. |
| Phủ định |
Never had I seen such a display of raw energy as when the band thrashed out their final song.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một màn trình diễn năng lượng thô sơ như khi ban nhạc quậy tưng bừng bài hát cuối cùng của họ. |
| Nghi vấn |
Should the engine thrash like that, there is definitely something wrong with it.
|
Nếu động cơ giật mạnh như vậy, chắc chắn có điều gì đó không ổn với nó. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebel's camp was thrashed by the enemy forces.
|
Trại của quân nổi dậy đã bị lực lượng địch đánh tơi bời. |
| Phủ định |
The suspect's alibi was not thrashed out in court.
|
Chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm đã không được tranh luận kỹ lưỡng tại tòa. |
| Nghi vấn |
Will the metal be thrashed into sheets?
|
Kim loại có được cán thành tấm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band is going to thrash their instruments on stage tonight.
|
Ban nhạc sẽ quẩy tưng bừng nhạc cụ của họ trên sân khấu tối nay. |
| Phủ định |
He is not going to thrash his opponent in the upcoming match; he's going to focus on strategy.
|
Anh ấy sẽ không đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu sắp tới; anh ấy sẽ tập trung vào chiến thuật. |
| Nghi vấn |
Are they going to thrash out a solution to this problem, or are they going to keep arguing?
|
Họ sẽ giải quyết vấn đề này hay họ sẽ tiếp tục tranh cãi? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the championship match concludes, our team will have thrashed all other competitors.
|
Vào thời điểm trận đấu vô địch kết thúc, đội của chúng ta sẽ đánh bại tất cả các đối thủ khác. |
| Phủ định |
I won't have thrashed out all the details of the contract by tomorrow morning.
|
Tôi sẽ không giải quyết xong tất cả các chi tiết của hợp đồng trước sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will they have thrashed the wheat by the end of the day?
|
Liệu họ đã đập lúa mì xong vào cuối ngày chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band will thrash their instruments on stage tomorrow night.
|
Ban nhạc sẽ đập phá nhạc cụ của họ trên sân khấu vào tối mai. |
| Phủ định |
They are not going to thrash the old furniture; they're donating it.
|
Họ sẽ không đập phá đồ đạc cũ; họ đang quyên góp nó. |
| Nghi vấn |
Will the storm thrash the coastline tonight?
|
Liệu cơn bão có tàn phá bờ biển tối nay không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band had been thrashing their instruments for hours before the concert started.
|
Ban nhạc đã chơi mạnh các nhạc cụ của họ hàng giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu. |
| Phủ định |
The dog hadn't been thrashing around in its sleep, so I knew it wasn't having a nightmare.
|
Con chó đã không quẫy đạp trong giấc ngủ, vì vậy tôi biết nó không gặp ác mộng. |
| Nghi vấn |
Had the waves been thrashing against the shore all night during the storm?
|
Có phải sóng đã vỗ mạnh vào bờ suốt đêm trong cơn bão không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't thrashed my old guitar so badly; now it's unplayable.
|
Tôi ước tôi đã không đập cây guitar cũ của mình tệ đến vậy; bây giờ nó không thể chơi được nữa. |
| Phủ định |
If only they wouldn't thrash the environment with their irresponsible practices.
|
Giá mà họ không tàn phá môi trường bằng những hành vi vô trách nhiệm của mình. |
| Nghi vấn |
I wish you could see what a thrash the party was!
|
Tôi ước bạn có thể thấy bữa tiệc đã tồi tệ như thế nào! |