(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrash
B2

thrash

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh đập vùng vẫy quằn quại đánh bại (thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrash'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh đập ai đó liên tục và dữ dội.

Definition (English Meaning)

To hit someone repeatedly and violently.

Ví dụ Thực tế với 'Thrash'

  • "He thrashed the burglar until the police arrived."

    "Anh ta đánh đập tên trộm cho đến khi cảnh sát đến."

  • "The storm caused the trees to thrash wildly."

    "Cơn bão khiến cây cối rung lắc dữ dội."

  • "He was thrashing in his sleep."

    "Anh ấy đang quằn quại trong giấc ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrash'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thrash
  • Verb: thrash
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

soothe(xoa dịu)
calm(làm dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thrash'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa bạo lực, mạnh mẽ, thường gây ra tổn thương. Khác với 'hit' chỉ đơn giản là đánh, 'thrash' bao hàm sự tàn bạo và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about around out

thrash about/around: vung vẩy, quằn quại (thường do đau đớn hoặc cố gắng thoát khỏi thứ gì đó). thrash out: tranh luận gay gắt để giải quyết vấn đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrash'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the band decided to thrash their instruments on stage surprised no one.
Việc ban nhạc quyết định đập phá nhạc cụ của họ trên sân khấu không làm ai ngạc nhiên.
Phủ định
Whether they will thrash the competition remains to be seen.
Liệu họ có đánh bại đối thủ hay không vẫn còn phải xem.
Nghi vấn
Why the crowd began to thrash around in the mosh pit is still a mystery.
Tại sao đám đông bắt đầu vùng vẫy trong hố mosh vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the band really thrashed their instruments!
Chà, ban nhạc đã thực sự quẩy tưng bừng với các nhạc cụ của họ!
Phủ định
Oh dear, I didn't thrash the wheat properly, so the harvest was poor.
Ôi trời, tôi đã không đập lúa mì đúng cách, vì vậy vụ thu hoạch kém.
Nghi vấn
Good heavens, did the storm thrash the coastal town so badly?
Lạy chúa, cơn bão có tàn phá thị trấn ven biển quá tệ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band thrashed their instruments with wild abandon.
Ban nhạc đã quậy tưng bừng nhạc cụ của họ một cách cuồng nhiệt.
Phủ định
Never had I seen such a display of raw energy as when the band thrashed out their final song.
Chưa bao giờ tôi thấy một màn trình diễn năng lượng thô sơ như khi ban nhạc quậy tưng bừng bài hát cuối cùng của họ.
Nghi vấn
Should the engine thrash like that, there is definitely something wrong with it.
Nếu động cơ giật mạnh như vậy, chắc chắn có điều gì đó không ổn với nó.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebel's camp was thrashed by the enemy forces.
Trại của quân nổi dậy đã bị lực lượng địch đánh tơi bời.
Phủ định
The suspect's alibi was not thrashed out in court.
Chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm đã không được tranh luận kỹ lưỡng tại tòa.
Nghi vấn
Will the metal be thrashed into sheets?
Kim loại có được cán thành tấm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band is going to thrash their instruments on stage tonight.
Ban nhạc sẽ quẩy tưng bừng nhạc cụ của họ trên sân khấu tối nay.
Phủ định
He is not going to thrash his opponent in the upcoming match; he's going to focus on strategy.
Anh ấy sẽ không đánh bại đối thủ của mình trong trận đấu sắp tới; anh ấy sẽ tập trung vào chiến thuật.
Nghi vấn
Are they going to thrash out a solution to this problem, or are they going to keep arguing?
Họ sẽ giải quyết vấn đề này hay họ sẽ tiếp tục tranh cãi?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the championship match concludes, our team will have thrashed all other competitors.
Vào thời điểm trận đấu vô địch kết thúc, đội của chúng ta sẽ đánh bại tất cả các đối thủ khác.
Phủ định
I won't have thrashed out all the details of the contract by tomorrow morning.
Tôi sẽ không giải quyết xong tất cả các chi tiết của hợp đồng trước sáng mai.
Nghi vấn
Will they have thrashed the wheat by the end of the day?
Liệu họ đã đập lúa mì xong vào cuối ngày chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will thrash their instruments on stage tomorrow night.
Ban nhạc sẽ đập phá nhạc cụ của họ trên sân khấu vào tối mai.
Phủ định
They are not going to thrash the old furniture; they're donating it.
Họ sẽ không đập phá đồ đạc cũ; họ đang quyên góp nó.
Nghi vấn
Will the storm thrash the coastline tonight?
Liệu cơn bão có tàn phá bờ biển tối nay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band had been thrashing their instruments for hours before the concert started.
Ban nhạc đã chơi mạnh các nhạc cụ của họ hàng giờ trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.
Phủ định
The dog hadn't been thrashing around in its sleep, so I knew it wasn't having a nightmare.
Con chó đã không quẫy đạp trong giấc ngủ, vì vậy tôi biết nó không gặp ác mộng.
Nghi vấn
Had the waves been thrashing against the shore all night during the storm?
Có phải sóng đã vỗ mạnh vào bờ suốt đêm trong cơn bão không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't thrashed my old guitar so badly; now it's unplayable.
Tôi ước tôi đã không đập cây guitar cũ của mình tệ đến vậy; bây giờ nó không thể chơi được nữa.
Phủ định
If only they wouldn't thrash the environment with their irresponsible practices.
Giá mà họ không tàn phá môi trường bằng những hành vi vô trách nhiệm của mình.
Nghi vấn
I wish you could see what a thrash the party was!
Tôi ước bạn có thể thấy bữa tiệc đã tồi tệ như thế nào!
(Vị trí vocab_tab4_inline)