(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrilling
B2

thrilling

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ly kỳ hồi hộp gây cấn thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrilling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự phấn khích và thích thú; rất thú vị.

Definition (English Meaning)

Causing excitement and pleasure; very exciting.

Ví dụ Thực tế với 'Thrilling'

  • "It was a thrilling experience."

    "Đó là một trải nghiệm ly kỳ."

  • "The thrilling ride left me breathless."

    "Chuyến đi ly kỳ khiến tôi không thở nổi."

  • "The thriller movie had a thrilling plot twist."

    "Bộ phim kinh dị có một nút thắt cốt truyện ly kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrilling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: thrill
  • Adjective: thrilling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(nhàm chán)
dull(tẻ nhạt)
unexciting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

adventure(cuộc phiêu lưu)
suspense(sự hồi hộp)
action(hành động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Thrilling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thrilling' diễn tả một cảm giác mạnh mẽ của sự phấn khích và niềm vui sướng, thường là do một trải nghiệm hoặc sự kiện nào đó. Nó mạnh hơn so với 'exciting' và gần nghĩa với 'exhilarating', nhưng 'thrilling' thường mang sắc thái kịch tính và hồi hộp hơn. Ví dụ, một bộ phim hành động có thể được mô tả là 'thrilling', trong khi một buổi hòa nhạc hay có thể được mô tả là 'exciting'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to with

Mặc dù 'thrilling' là một tính từ và không trực tiếp đi sau giới từ, các động từ hoặc danh từ liên quan đến cảm xúc có thể đi kèm với các giới từ này. Ví dụ: 'thrilled at the news', 'thrilled to see you', 'thrilled with the performance'. Tuy nhiên, việc sử dụng 'thrilling' trực tiếp với giới từ là không phổ biến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrilling'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Skydiving is more thrilling than riding a roller coaster.
Nhảy dù ly kỳ hơn là đi tàu lượn siêu tốc.
Phủ định
Watching paint dry is less thrilling than attending a live concert.
Xem sơn khô ít thú vị hơn là tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp.
Nghi vấn
Is bungee jumping the most thrilling activity you've ever tried?
Nhảy bungee có phải là hoạt động thú vị nhất mà bạn từng thử không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's thrilling adventure at the amusement park will be remembered for years to come.
Cuộc phiêu lưu ly kỳ của bọn trẻ tại công viên giải trí sẽ được nhớ mãi trong nhiều năm tới.
Phủ định
The Smiths' thrilling experience wasn't captured well in their vacation photos.
Trải nghiệm ly kỳ của gia đình Smiths đã không được ghi lại tốt trong những bức ảnh kỳ nghỉ của họ.
Nghi vấn
Was it John's thrilling performance that won the team the championship?
Có phải màn trình diễn ly kỳ của John đã giúp đội giành chức vô địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)