thrilling
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrilling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự phấn khích và thích thú; rất thú vị.
Definition (English Meaning)
Causing excitement and pleasure; very exciting.
Ví dụ Thực tế với 'Thrilling'
-
"It was a thrilling experience."
"Đó là một trải nghiệm ly kỳ."
-
"The thrilling ride left me breathless."
"Chuyến đi ly kỳ khiến tôi không thở nổi."
-
"The thriller movie had a thrilling plot twist."
"Bộ phim kinh dị có một nút thắt cốt truyện ly kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrilling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: thrill
- Adjective: thrilling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrilling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thrilling' diễn tả một cảm giác mạnh mẽ của sự phấn khích và niềm vui sướng, thường là do một trải nghiệm hoặc sự kiện nào đó. Nó mạnh hơn so với 'exciting' và gần nghĩa với 'exhilarating', nhưng 'thrilling' thường mang sắc thái kịch tính và hồi hộp hơn. Ví dụ, một bộ phim hành động có thể được mô tả là 'thrilling', trong khi một buổi hòa nhạc hay có thể được mô tả là 'exciting'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mặc dù 'thrilling' là một tính từ và không trực tiếp đi sau giới từ, các động từ hoặc danh từ liên quan đến cảm xúc có thể đi kèm với các giới từ này. Ví dụ: 'thrilled at the news', 'thrilled to see you', 'thrilled with the performance'. Tuy nhiên, việc sử dụng 'thrilling' trực tiếp với giới từ là không phổ biến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrilling'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Skydiving is more thrilling than riding a roller coaster.
|
Nhảy dù ly kỳ hơn là đi tàu lượn siêu tốc. |
| Phủ định |
Watching paint dry is less thrilling than attending a live concert.
|
Xem sơn khô ít thú vị hơn là tham dự một buổi hòa nhạc trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Is bungee jumping the most thrilling activity you've ever tried?
|
Nhảy bungee có phải là hoạt động thú vị nhất mà bạn từng thử không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's thrilling adventure at the amusement park will be remembered for years to come.
|
Cuộc phiêu lưu ly kỳ của bọn trẻ tại công viên giải trí sẽ được nhớ mãi trong nhiều năm tới. |
| Phủ định |
The Smiths' thrilling experience wasn't captured well in their vacation photos.
|
Trải nghiệm ly kỳ của gia đình Smiths đã không được ghi lại tốt trong những bức ảnh kỳ nghỉ của họ. |
| Nghi vấn |
Was it John's thrilling performance that won the team the championship?
|
Có phải màn trình diễn ly kỳ của John đã giúp đội giành chức vô địch không? |