(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thriving place
B2

thriving place

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nơi thịnh vượng vùng đất trù phú địa điểm phát triển mạnh mẽ mảnh đất hứa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriving place'

Giải nghĩa Tiếng Việt

'Thriving place' là một địa điểm hoặc khu vực thịnh vượng, đang phát triển và hưng thịnh.

Definition (English Meaning)

A 'thriving place' is a location or area that is prosperous, growing, and flourishing.

Ví dụ Thực tế với 'Thriving place'

  • "The city is a thriving place for startups and entrepreneurs."

    "Thành phố là một nơi thịnh vượng cho các công ty khởi nghiệp và doanh nhân."

  • "Silicon Valley is a thriving place for technological innovation."

    "Thung lũng Silicon là một nơi thịnh vượng cho sự đổi mới công nghệ."

  • "The local economy is transforming into a thriving place with new industries."

    "Nền kinh tế địa phương đang chuyển đổi thành một nơi thịnh vượng với các ngành công nghiệp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thriving place'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flourishing place(nơi hưng thịnh)
prosperous place(nơi thịnh vượng)
booming place(nơi bùng nổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

declining place(nơi suy tàn)
stagnant place(nơi trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

vibrant place(nơi sôi động)
dynamic place(nơi năng động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Thriving place'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'thriving' mô tả một trạng thái tích cực, biểu thị sự tăng trưởng và phát triển mạnh mẽ. Nó khác với 'successful' (thành công) ở chỗ 'thriving' nhấn mạnh sự tiếp tục phát triển và sinh sôi nảy nở, trong khi 'successful' chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu. Nó khác với 'prosperous' (giàu có, thịnh vượng) ở chỗ thriving nhấn mạnh sự sống động và phát triển thay vì chỉ là sự giàu có về vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriving place'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)