(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prosperous
B2

prosperous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giàu có thịnh vượng phát đạt hưng thịnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosperous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thịnh vượng, phát đạt; thành công và phát triển mạnh mẽ; có hoặc được đặc trưng bởi thành công về tài chính hoặc vận may.

Definition (English Meaning)

Successful and thriving; having or characterized by financial success or good fortune.

Ví dụ Thực tế với 'Prosperous'

  • "The country became prosperous after the discovery of oil."

    "Đất nước trở nên thịnh vượng sau khi phát hiện ra dầu mỏ."

  • "A prosperous economy benefits all its citizens."

    "Một nền kinh tế thịnh vượng mang lại lợi ích cho tất cả công dân của nó."

  • "She runs a prosperous business."

    "Cô ấy điều hành một doanh nghiệp phát đạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prosperous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Prosperous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prosperous' thường được dùng để mô tả các quốc gia, doanh nghiệp hoặc cá nhân có sự tăng trưởng kinh tế và tài chính ổn định. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự giàu có và thành công lâu dài, bền vững. Khác với 'rich' (giàu có) chỉ đơn thuần là sở hữu nhiều tiền bạc, 'prosperous' bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự phát triển toàn diện, không chỉ về mặt tài chính mà còn về các mặt khác như sức khỏe, hạnh phúc và sự ổn định xã hội. Nó mạnh hơn 'successful' (thành công), vì successful chỉ đơn giản là đạt được mục tiêu, còn 'prosperous' ngụ ý thành công liên tục và bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà ai đó hoặc điều gì đó thịnh vượng (ví dụ: 'prosperous in business'). 'for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do cho sự thịnh vượng (ví dụ: 'investments prosperous for the future').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosperous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)