(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrive
B2

thrive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phát triển mạnh mẽ sinh sôi nảy nở hưng thịnh lớn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng, lớn mạnh; sinh sôi nảy nở.

Definition (English Meaning)

To grow or develop well or vigorously; to flourish.

Ví dụ Thực tế với 'Thrive'

  • "Businesses thrive in a stable economy."

    "Các doanh nghiệp phát triển mạnh trong một nền kinh tế ổn định."

  • "Children thrive when they receive plenty of attention."

    "Trẻ em phát triển tốt khi chúng nhận được nhiều sự quan tâm."

  • "The company thrived despite the economic downturn."

    "Công ty đã phát triển mạnh mẽ bất chấp suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Thrive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thrive' thường được sử dụng để diễn tả sự phát triển tích cực và mạnh mẽ, không chỉ về mặt vật chất mà còn về mặt tinh thần, cảm xúc hoặc sự nghiệp. Nó mang ý nghĩa vượt trội so với trạng thái tồn tại đơn thuần ('survive') hoặc phát triển bình thường ('grow'). So với 'flourish', 'thrive' nhấn mạnh vào sự khỏe mạnh và sức sống nội tại, trong khi 'flourish' có thể tập trung hơn vào sự thành công và thịnh vượng bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi đi với 'on', 'thrive on' có nghĩa là phát triển mạnh mẽ nhờ một cái gì đó, thường là một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể. Ví dụ: 'They thrive on challenges.' (Họ phát triển mạnh mẽ nhờ những thử thách). Khi đi với 'in', 'thrive in' có nghĩa là phát triển mạnh mẽ trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'Plants thrive in sunlight.' (Cây cối phát triển mạnh mẽ dưới ánh sáng mặt trời).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)