(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thrust
B2

thrust

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đẩy, cú đẩy sự tấn công lực đẩy mục tiêu chính động cơ thúc đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy mạnh, xô mạnh, chọc mạnh (cái gì đó hoặc ai đó) một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To push (something or someone) suddenly and strongly.

Ví dụ Thực tế với 'Thrust'

  • "He thrust the letter into my hand."

    "Anh ta dúi lá thư vào tay tôi."

  • "The company's main thrust is now towards online sales."

    "Mục tiêu chính của công ty hiện nay là hướng tới bán hàng trực tuyến."

  • "The boxer delivered a powerful thrust to his opponent's jaw."

    "Võ sĩ tung một cú đấm mạnh vào hàm đối thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thrust'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

push(đẩy)
shove(xô đẩy)
drive(thúc đẩy)
attack(tấn công)

Trái nghĩa (Antonyms)

pull(kéo)
withdraw(rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Kinh tế Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Thrust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thrust' thường mang ý nghĩa về một hành động có tính chất mạnh mẽ, đột ngột và dứt khoát. Nó có thể liên quan đến cả lực vật lý và lực tinh thần (ví dụ: 'thrust into the spotlight'). So với 'push', 'thrust' mạnh hơn và mang tính hướng đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through upon

'thrust into' (đẩy vào, ném vào): chỉ sự tác động mạnh khiến vật hoặc người bị đẩy vào một vị trí hoặc trạng thái nào đó. 'thrust through' (đâm xuyên qua): chỉ sự xuyên thủng do lực đẩy mạnh. 'thrust upon' (áp đặt lên): chỉ sự áp đặt hoặc gán trách nhiệm, nhiệm vụ một cách đột ngột và không mong muốn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrust'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)