thrust
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy mạnh, xô mạnh, chọc mạnh (cái gì đó hoặc ai đó) một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To push (something or someone) suddenly and strongly.
Ví dụ Thực tế với 'Thrust'
-
"He thrust the letter into my hand."
"Anh ta dúi lá thư vào tay tôi."
-
"The company's main thrust is now towards online sales."
"Mục tiêu chính của công ty hiện nay là hướng tới bán hàng trực tuyến."
-
"The boxer delivered a powerful thrust to his opponent's jaw."
"Võ sĩ tung một cú đấm mạnh vào hàm đối thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thrust' thường mang ý nghĩa về một hành động có tính chất mạnh mẽ, đột ngột và dứt khoát. Nó có thể liên quan đến cả lực vật lý và lực tinh thần (ví dụ: 'thrust into the spotlight'). So với 'push', 'thrust' mạnh hơn và mang tính hướng đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'thrust into' (đẩy vào, ném vào): chỉ sự tác động mạnh khiến vật hoặc người bị đẩy vào một vị trí hoặc trạng thái nào đó. 'thrust through' (đâm xuyên qua): chỉ sự xuyên thủng do lực đẩy mạnh. 'thrust upon' (áp đặt lên): chỉ sự áp đặt hoặc gán trách nhiệm, nhiệm vụ một cách đột ngột và không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrust'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.