strongly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ; với sức mạnh, quyền lực hoặc cường độ.
Definition (English Meaning)
In a strong way; with force, power, or intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Strongly'
-
"I strongly disagree with your opinion."
"Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn."
-
"She strongly believes in the importance of education."
"Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của giáo dục."
-
"The evidence strongly suggests that he is guilty."
"Bằng chứng mạnh mẽ cho thấy anh ta có tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strongly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: strongly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strongly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Strongly" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một hành động, cảm xúc hoặc ý kiến. Nó diễn tả một sự quả quyết, quyết tâm hoặc ảnh hưởng lớn. Cần phân biệt với "strongly" mang nghĩa thể chất (ví dụ, gió mạnh), mà thường được diễn tả bằng các từ khác như "forcefully".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'against', nó thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Khi đi với 'in favour of', nó thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongly'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She strongly believes in the power of education.
|
Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của giáo dục. |
| Phủ định |
I don't strongly agree with that opinion.
|
Tôi không hoàn toàn đồng ý với ý kiến đó. |
| Nghi vấn |
Do you strongly object to the proposed changes?
|
Bạn có phản đối mạnh mẽ những thay đổi được đề xuất không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You must strongly consider his advice.
|
Bạn nhất định phải cân nhắc kỹ lời khuyên của anh ấy. |
| Phủ định |
She shouldn't strongly object to the proposal without a valid reason.
|
Cô ấy không nên phản đối mạnh mẽ đề xuất mà không có lý do chính đáng. |
| Nghi vấn |
Could they strongly believe in his innocence after seeing the evidence?
|
Liệu họ có thể tin tưởng mạnh mẽ vào sự vô tội của anh ấy sau khi xem xét chứng cứ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Clearly and decisively, she strongly opposed the new regulations.
|
Một cách rõ ràng và dứt khoát, cô ấy đã phản đối mạnh mẽ các quy định mới. |
| Phủ định |
Despite the evidence, he didn't, strongly or otherwise, deny the accusations.
|
Mặc dù có bằng chứng, anh ta đã không phủ nhận những cáo buộc, dù là mạnh mẽ hay không. |
| Nghi vấn |
Given the circumstances, did they, strongly and publicly, condemn the violence?
|
Với những tình huống như vậy, họ có lên án mạnh mẽ và công khai hành động bạo lực không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were the CEO, I would strongly advocate for more employee benefits.
|
Nếu tôi là Giám đốc điều hành, tôi sẽ mạnh mẽ ủng hộ việc tăng thêm phúc lợi cho nhân viên. |
| Phủ định |
If the evidence weren't so strongly against him, the jury wouldn't convict him.
|
Nếu bằng chứng không quá mạnh mẽ chống lại anh ta, bồi thẩm đoàn sẽ không kết tội anh ta. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if you strongly believed in yourself?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu bạn tin tưởng mạnh mẽ vào bản thân mình? |