(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strongly
B2

strongly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ quyết liệt rõ rệt hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strongly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ; với sức mạnh, quyền lực hoặc cường độ.

Definition (English Meaning)

In a strong way; with force, power, or intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Strongly'

  • "I strongly disagree with your opinion."

    "Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn."

  • "She strongly believes in the importance of education."

    "Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The evidence strongly suggests that he is guilty."

    "Bằng chứng mạnh mẽ cho thấy anh ta có tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strongly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: strongly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Strongly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Strongly" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một hành động, cảm xúc hoặc ý kiến. Nó diễn tả một sự quả quyết, quyết tâm hoặc ảnh hưởng lớn. Cần phân biệt với "strongly" mang nghĩa thể chất (ví dụ, gió mạnh), mà thường được diễn tả bằng các từ khác như "forcefully".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in favour of

Khi đi với 'against', nó thể hiện sự phản đối mạnh mẽ. Khi đi với 'in favour of', nó thể hiện sự ủng hộ mạnh mẽ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strongly'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She strongly believes in the power of education.
Cô ấy tin tưởng mạnh mẽ vào sức mạnh của giáo dục.
Phủ định
I don't strongly agree with that opinion.
Tôi không hoàn toàn đồng ý với ý kiến đó.
Nghi vấn
Do you strongly object to the proposed changes?
Bạn có phản đối mạnh mẽ những thay đổi được đề xuất không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You must strongly consider his advice.
Bạn nhất định phải cân nhắc kỹ lời khuyên của anh ấy.
Phủ định
She shouldn't strongly object to the proposal without a valid reason.
Cô ấy không nên phản đối mạnh mẽ đề xuất mà không có lý do chính đáng.
Nghi vấn
Could they strongly believe in his innocence after seeing the evidence?
Liệu họ có thể tin tưởng mạnh mẽ vào sự vô tội của anh ấy sau khi xem xét chứng cứ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Clearly and decisively, she strongly opposed the new regulations.
Một cách rõ ràng và dứt khoát, cô ấy đã phản đối mạnh mẽ các quy định mới.
Phủ định
Despite the evidence, he didn't, strongly or otherwise, deny the accusations.
Mặc dù có bằng chứng, anh ta đã không phủ nhận những cáo buộc, dù là mạnh mẽ hay không.
Nghi vấn
Given the circumstances, did they, strongly and publicly, condemn the violence?
Với những tình huống như vậy, họ có lên án mạnh mẽ và công khai hành động bạo lực không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were the CEO, I would strongly advocate for more employee benefits.
Nếu tôi là Giám đốc điều hành, tôi sẽ mạnh mẽ ủng hộ việc tăng thêm phúc lợi cho nhân viên.
Phủ định
If the evidence weren't so strongly against him, the jury wouldn't convict him.
Nếu bằng chứng không quá mạnh mẽ chống lại anh ta, bồi thẩm đoàn sẽ không kết tội anh ta.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you strongly believed in yourself?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu bạn tin tưởng mạnh mẽ vào bản thân mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)