thulium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thulium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học kim loại mềm, màu xám bạc có ký hiệu Tm và số nguyên tử 69. Nó là một kim loại đất hiếm và được sử dụng trong máy chụp X-quang di động.
Definition (English Meaning)
A soft, silvery-gray metallic chemical element with symbol Tm and atomic number 69. It is a rare-earth metal and is used in portable X-ray machines.
Ví dụ Thực tế với 'Thulium'
-
"Thulium is a rare earth metal used in some portable X-ray machines."
"Thulium là một kim loại đất hiếm được sử dụng trong một số máy chụp X-quang di động."
-
"Thulium has limited practical applications due to its rarity and high cost."
"Thulium có các ứng dụng thực tế hạn chế do độ hiếm và chi phí cao của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thulium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thulium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thulium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thulium là một nguyên tố thuộc nhóm Lanthanide, được biết đến với tính chất từ tính và khả năng phát quang. Nó được tìm thấy với số lượng rất nhỏ trong các khoáng chất đất hiếm khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thulium'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While scientists studied thulium, they observed its unique spectral lines.
|
Trong khi các nhà khoa học nghiên cứu thulium, họ đã quan sát các vạch quang phổ độc đáo của nó. |
| Phủ định |
Unless we need a specific rare-earth element, we don't typically use thulium in everyday applications.
|
Trừ khi chúng ta cần một nguyên tố đất hiếm cụ thể, chúng ta thường không sử dụng thulium trong các ứng dụng hàng ngày. |
| Nghi vấn |
If you were to experiment with rare earth elements, would thulium be your first choice?
|
Nếu bạn thử nghiệm với các nguyên tố đất hiếm, thulium có phải là lựa chọn đầu tiên của bạn không? |