(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thyrsus
C2

thyrsus

noun

Nghĩa tiếng Việt

thyrsus (cây gậy của thần Dionysus)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thyrsus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cây gậy hoặc ngọn giáo được trang trí bằng một vật như quả thông, và đôi khi được quấn bằng lá thường xuân hoặc lá nho, được Dionysus (Bacchus) và những người theo ông mang theo.

Definition (English Meaning)

A staff or spear tipped with an ornament like a pine cone, and sometimes entwined with ivy or vine leaves, carried by Dionysus (Bacchus) and his followers.

Ví dụ Thực tế với 'Thyrsus'

  • "The maenads brandished their thyrsi during the Bacchic rites."

    "Các maenad vung những cây thyrsus của họ trong các nghi lễ của thần Bacchus."

  • "In ancient art, Dionysus is often depicted carrying a thyrsus."

    "Trong nghệ thuật cổ đại, Dionysus thường được miêu tả đang mang một cây thyrsus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thyrsus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thyrsus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thần thoại Hy Lạp Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Thyrsus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thyrsus là một biểu tượng mạnh mẽ liên quan đến Dionysus, vị thần của rượu, sự hưng phấn, và khả năng sinh sản. Nó đại diện cho sự thịnh vượng, khả năng sinh sản, và niềm vui. Việc sử dụng lá thường xuân và lá nho gợi ý sự kết nối với thiên nhiên và sự say sưa. Trong văn học và nghệ thuật, thyrsus thường được miêu tả như một công cụ của sự kích động và đam mê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

‘Thyrsus with [ornament]’: diễn tả thyrsus được trang trí với một vật cụ thể. Ví dụ: ‘a thyrsus with a pine cone’ (một thyrsus với một quả thông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thyrsus'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dancer moved gracefully, wielding the thyrsus as if it were an extension of her own body after the ritual began.
Vũ công di chuyển duyên dáng, vung thyrsus như thể nó là một phần mở rộng của cơ thể cô sau khi nghi lễ bắt đầu.
Phủ định
Although the play was well-received, the director did not include a thyrsus, because he felt it was too symbolic for a modern audience.
Mặc dù vở kịch được đón nhận, đạo diễn đã không đưa vào thyrsus, bởi vì anh ấy cảm thấy nó quá tượng trưng đối với khán giả hiện đại.
Nghi vấn
If we want to accurately represent Dionysian rituals, should we include a thyrsus, even though it might be unfamiliar to some viewers?
Nếu chúng ta muốn mô tả chính xác các nghi lễ Dionysian, chúng ta có nên bao gồm một thyrsus, mặc dù nó có thể xa lạ với một số người xem không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Bacchanal carried a thyrsus adorned with ivy and grapes.
Người cuồng nhiệt mang một cây thyrsus được trang trí bằng thường xuân và nho.
Phủ định
The artist did not depict the maenad without her thyrsus.
Nghệ sĩ đã không mô tả nữ thần cuồng loạn mà không có cây thyrsus của cô.
Nghi vấn
What did the followers of Dionysus carry as a symbol of their devotion?
Những người theo Dionysus đã mang theo gì như một biểu tượng của sự sùng kính của họ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)