(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bacchant
C2

bacchant

noun

Nghĩa tiếng Việt

tín đồ của Bacchus người thờ phụng Bacchus tu sĩ Bacchus (nam hoặc nữ) người cuồng nhiệt (theo nghĩa tiêu cực, mất kiểm soát)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacchant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tu sĩ, người thờ phượng hoặc tín đồ của Bacchus, vị thần của rượu và sự cuồng nhiệt, thường được đặc trưng bởi hành vi cuồng nhiệt hoặc điên cuồng.

Definition (English Meaning)

A priest, worshipper, or follower of Bacchus, the god of wine and ecstasy, often characterized by ecstatic or frenzied behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Bacchant'

  • "The bacchant danced wildly in the forest, lost in a frenzy of religious ecstasy."

    "Nữ tu sĩ của Bacchus nhảy múa cuồng nhiệt trong rừng, chìm đắm trong cơn say tôn giáo."

  • "The painting depicted a scene of bacchanal revelry."

    "Bức tranh miêu tả một cảnh tượng cuồng nhiệt của lễ hội Bacchus."

  • "He felt like a bacchant caught in the throes of artistic inspiration."

    "Anh ta cảm thấy như một tu sĩ Bacchus bị cuốn vào cơn hứng khởi nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bacchant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bacchant, bacchante
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maenad(Nữ tu sĩ của Bacchus, thường có nghĩa tương tự nhưng đặc biệt chỉ phụ nữ.)
devotee(người sùng đạo, người mộ đạo (khái niệm rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến sự cuồng nhiệt))

Trái nghĩa (Antonyms)

ascetic(người khổ hạnh, người tu hành (tránh xa những thú vui trần tục))

Từ liên quan (Related Words)

Dionysus(Tên tiếng Hy Lạp của Bacchus)
Bacchic(Thuộc về Bacchus hoặc những người thờ phượng Bacchus, mang tính chất cuồng nhiệt)
thyrsus(Một cây trượng được trang trí bằng lá thường xuân và dây leo, thường được các tu sĩ Bacchus mang theo.)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Hy Lạp cổ đại Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Bacchant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bacchant' thường liên quan đến các nghi lễ và lễ hội tôn giáo cổ xưa của Hy Lạp và La Mã. Nó mang ý nghĩa về sự mất kiểm soát, say sưa, và hòa mình vào niềm vui trần tục. So với 'devotee' (người mộ đạo) hoặc 'follower' (người theo dõi), 'bacchant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự cuồng nhiệt và đôi khi là bạo lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'of': Được dùng để chỉ người thuộc về hoặc liên quan đến Bacchus. Ví dụ: 'a bacchant of Bacchus'. 'as': Được dùng để mô tả vai trò hoặc tính chất của một người. Ví dụ: 'She was portrayed as a bacchant in the play.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacchant'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be a bacchant, dancing wildly at festivals.
Cô ấy từng là một nữ thần rượu, nhảy múa cuồng nhiệt tại các lễ hội.
Phủ định
He didn't use to associate with bacchants, but now he enjoys their company.
Anh ấy đã từng không giao du với những người cuồng thần rượu, nhưng bây giờ anh ấy thích bầu bạn với họ.
Nghi vấn
Did people use to fear the bacchante's frenzied rituals?
Mọi người đã từng sợ hãi những nghi lễ điên cuồng của nữ thần rượu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)