(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidal
B2

tidal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc thủy triều liên quan đến thủy triều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi thủy triều.

Definition (English Meaning)

Relating to or affected by tides.

Ví dụ Thực tế với 'Tidal'

  • "The tidal currents are very strong in this channel."

    "Dòng chảy thủy triều rất mạnh ở kênh này."

  • "Tidal power is a renewable energy source."

    "Năng lượng thủy triều là một nguồn năng lượng tái tạo."

  • "We watched the tidal bore come up the river."

    "Chúng tôi đã xem sóng triều lên ngược dòng sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tidal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maritime(thuộc về biển)
coastal(ven biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tide(thủy triều)
ebb(triều xuống)
flow(triều lên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Tidal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tidal' thường được dùng để mô tả các hiện tượng, khu vực hoặc năng lượng liên quan đến sự lên xuống của thủy triều. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp và sự ảnh hưởng của thủy triều lên đối tượng được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

‘in tidal areas’ (ở các khu vực có thủy triều): chỉ vị trí. ‘tidal energy’ (năng lượng thủy triều): chỉ nguồn gốc. ‘influenced with tidal patterns’ (ảnh hưởng bởi các mô hình thủy triều): chỉ sự tác động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)