stiffen
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stiffen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên cứng hơn; làm cho cái gì đó cứng hơn.
Definition (English Meaning)
To become stiff or stiffer; to make something stiff or stiffer.
Ví dụ Thực tế với 'Stiffen'
-
"The mud stiffened in the sun."
"Bùn trở nên cứng lại dưới ánh nắng mặt trời."
-
"The fabric had been stiffened with starch."
"Vải đã được làm cứng bằng hồ."
-
"His resolve stiffened as he faced the challenge."
"Quyết tâm của anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn khi đối mặt với thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stiffen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stiffen
- Adjective: stiff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stiffen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stiffen thường được dùng để mô tả quá trình một vật thể hoặc một người trở nên cứng nhắc, khó cử động hoặc uốn cong. Nó có thể được dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Ví dụ, 'The cold air stiffened my fingers' (nghĩa đen) hoặc 'His attitude stiffened after the argument' (nghĩa bóng). Sự khác biệt với 'harden' là 'stiffen' nhấn mạnh vào sự mất tính linh hoạt, trong khi 'harden' nhấn mạnh vào việc trở nên rắn chắc, mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Stiffen with': thường dùng khi diễn tả nguyên nhân khiến vật/người trở nên cứng. Ví dụ: 'The rope stiffened with ice.' - 'Stiffen at': thường dùng để diễn tả phản ứng của ai đó khi nghe hoặc thấy điều gì đó khiến họ trở nên căng thẳng, khó chịu. Ví dụ: 'He stiffened at the mention of her name.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stiffen'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cold weather made my joints stiff.
|
Thời tiết lạnh làm cho các khớp của tôi bị cứng. |
| Phủ định |
Why didn't the fabric stiffen after you applied the starch?
|
Tại sao vải không cứng lại sau khi bạn bôi hồ? |
| Nghi vấn |
What will stiffen the jelly enough for it to hold its shape?
|
Cái gì sẽ làm đông thạch đủ để nó giữ được hình dạng? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glue will be stiffening as it dries.
|
Keo sẽ cứng lại khi nó khô. |
| Phủ định |
The muscles in his back won't be stiffening if he keeps stretching.
|
Các cơ ở lưng anh ấy sẽ không bị cứng lại nếu anh ấy tiếp tục duỗi. |
| Nghi vấn |
Will the mixture be stiffening enough to hold its shape by tomorrow?
|
Hỗn hợp có đủ cứng để giữ hình dạng vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the cake frosting will have stiffened perfectly.
|
Đến lúc khách đến, lớp kem phủ bánh sẽ đông lại hoàn hảo. |
| Phủ định |
The clay won't have stiffened enough to hold its shape by tomorrow morning.
|
Đất sét sẽ không đủ cứng để giữ hình dạng vào sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the concrete have stiffened sufficiently for us to walk on it by this evening?
|
Liệu bê tông đã đủ cứng để chúng ta có thể đi lên nó vào tối nay chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The glue has been stiffening in the cold weather.
|
Keo đã và đang trở nên cứng lại trong thời tiết lạnh. |
| Phủ định |
The fabric hasn't been stiffening despite the repeated starching.
|
Vải đã không bị cứng lại mặc dù đã hồ bột nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Has the mixture been stiffening as it cools?
|
Hỗn hợp có đang trở nên cứng hơn khi nó nguội đi không? |