cash register
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cash register'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy được sử dụng trong cửa hàng, nhà hàng, v.v. để tính toán và ghi lại số tiền nhận được từ việc bán hàng.
Definition (English Meaning)
A machine used in a shop, restaurant, etc. for calculating and recording the amount of money received from sales.
Ví dụ Thực tế với 'Cash register'
-
"The cashier rang up the sale on the cash register."
"Thu ngân đã nhập giao dịch bán hàng vào máy tính tiền."
-
"She opened the cash register to give the customer change."
"Cô ấy mở máy tính tiền để trả lại tiền thừa cho khách hàng."
-
"The cash register automatically calculates the sales tax."
"Máy tính tiền tự động tính thuế bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cash register'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cash register
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cash register'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy tính tiền là một thiết bị điện tử hoặc cơ khí dùng để tính toán và ghi lại các giao dịch bán hàng. Nó thường bao gồm một ngăn kéo đựng tiền mặt và có thể in hóa đơn. Khác với 'point of sale (POS) system' là một hệ thống phức tạp hơn bao gồm cả phần mềm quản lý hàng tồn kho và thông tin khách hàng, máy tính tiền đơn giản hơn và chỉ tập trung vào việc ghi lại giao dịch tiền mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cash register'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the new cash register is so advanced!
|
Ồ, cái máy tính tiền mới này hiện đại quá! |
| Phủ định |
Well, the old cash register isn't working today.
|
Chà, cái máy tính tiền cũ hôm nay không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Hey, is that the new cash register over there?
|
Này, đó có phải là cái máy tính tiền mới ở đằng kia không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cashier had used the cash register correctly, the transaction would have been completed smoothly.
|
Nếu nhân viên thu ngân đã sử dụng máy tính tiền đúng cách, giao dịch đã có thể hoàn thành một cách suôn sẻ. |
| Phủ định |
If the store had not invested in a new cash register, they might not have been able to process the large volume of sales during the holiday season.
|
Nếu cửa hàng không đầu tư vào một máy tính tiền mới, họ có lẽ đã không thể xử lý khối lượng lớn doanh số bán hàng trong mùa lễ. |
| Nghi vấn |
Would the customer have received the correct change if the cash register had not malfunctioned?
|
Liệu khách hàng có nhận được tiền thối chính xác nếu máy tính tiền không bị trục trặc không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the store opens, the cashier will have set up the cash register.
|
Trước khi cửa hàng mở cửa, nhân viên thu ngân sẽ hoàn thành việc cài đặt máy tính tiền. |
| Phủ định |
The new employee won't have figured out how to use the cash register by the end of their first week.
|
Nhân viên mới sẽ chưa tìm ra cách sử dụng máy tính tiền vào cuối tuần làm việc đầu tiên của họ. |
| Nghi vấn |
Will the manager have replaced the broken cash register by tomorrow?
|
Liệu người quản lý đã thay thế máy tính tiền bị hỏng trước ngày mai chưa? |