timbrel
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timbrel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ gõ cổ xưa tương tự như trống lục lạc, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo và lễ kỷ niệm.
Definition (English Meaning)
An ancient percussion instrument similar to a tambourine, often used in religious ceremonies and celebrations.
Ví dụ Thực tế với 'Timbrel'
-
"Miriam took a timbrel in her hand, and all the women followed her with timbrels and dancing."
"Miriam cầm lấy một cái trống lục lạc trong tay, và tất cả phụ nữ đi theo bà với trống lục lạc và nhảy múa."
-
"The women celebrated the victory with timbrels and songs."
"Những người phụ nữ ăn mừng chiến thắng bằng trống lục lạc và các bài hát."
-
"References to the timbrel can be found in ancient texts."
"Các tham khảo về trống lục lạc có thể được tìm thấy trong các văn bản cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Timbrel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: timbrel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Timbrel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Timbrel là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bối cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến các nền văn hóa Trung Đông cổ đại. Nó thường gợi lên hình ảnh của âm nhạc lễ hội và sự hân hoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả việc chơi hoặc sử dụng nhạc cụ: 'She danced with a timbrel.' Khi sử dụng 'to', nó có thể chỉ một hành động phản ứng với âm thanh của nhạc cụ: 'They marched to the sound of the timbrel.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Timbrel'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parade featured various instruments, including drums, trumpets, and a timbrel, adding to the festive atmosphere.
|
Cuộc diễu hành có nhiều nhạc cụ khác nhau, bao gồm trống, kèn trumpet và một cái trống tambourin, góp phần tạo nên không khí lễ hội. |
| Phủ định |
Despite the variety of instruments, there wasn't a single timbrel, leaving a gap in the percussion section.
|
Mặc dù có nhiều loại nhạc cụ, nhưng không có một cái trống tambourin nào, để lại một khoảng trống trong bộ phận bộ gõ. |
| Nghi vấn |
Among the musical instruments, did you notice a timbrel, adding a unique sound to the ensemble?
|
Trong số các nhạc cụ, bạn có nhận thấy một cái trống tambourin, tạo thêm một âm thanh độc đáo cho dàn nhạc không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found a timbrel in the attic.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một cái trống nhỏ trong gác mái. |
| Phủ định |
He told me that he did not know what a timbrel was.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết trống nhỏ là gì. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever played a timbrel.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng chơi trống nhỏ chưa. |