(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psaltery
C2

psaltery

noun

Nghĩa tiếng Việt

đàn psaltery nhạc cụ psaltery
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psaltery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ dây cổ xưa tương tự như đàn zither, với các dây được căng trên một hộp cộng hưởng phẳng.

Definition (English Meaning)

An ancient stringed instrument similar to a zither, with the strings stretched over a flat soundboard.

Ví dụ Thực tế với 'Psaltery'

  • "The medieval manuscript depicted an angel playing a psaltery."

    "Bản thảo thời trung cổ mô tả một thiên thần đang chơi đàn psaltery."

  • "The haunting melody was played on a psaltery."

    "Giai điệu ám ảnh được chơi trên đàn psaltery."

  • "She learned to play the psaltery at a young age."

    "Cô ấy đã học chơi đàn psaltery khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psaltery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psaltery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zither(đàn zither)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

harp(đàn hạc)
dulcimer(đàn dulcimer)
lute(đàn lute)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Psaltery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đàn psaltery là một nhạc cụ gảy dây cổ điển, thường có hình dạng hình thang, hình chữ nhật hoặc hình cánh chim. Dây đàn được gảy bằng ngón tay, plectrum (miếng gảy) hoặc búa nhỏ. So với đàn harp, đàn psaltery nhỏ gọn hơn và thường đặt trên bàn hoặc đùi khi chơi. Nó khác với đàn zither ở chỗ dây đàn chạy song song với hộp cộng hưởng chứ không bắc ngang qua cầu đàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psaltery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)