psaltery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psaltery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhạc cụ dây cổ xưa tương tự như đàn zither, với các dây được căng trên một hộp cộng hưởng phẳng.
Definition (English Meaning)
An ancient stringed instrument similar to a zither, with the strings stretched over a flat soundboard.
Ví dụ Thực tế với 'Psaltery'
-
"The medieval manuscript depicted an angel playing a psaltery."
"Bản thảo thời trung cổ mô tả một thiên thần đang chơi đàn psaltery."
-
"The haunting melody was played on a psaltery."
"Giai điệu ám ảnh được chơi trên đàn psaltery."
-
"She learned to play the psaltery at a young age."
"Cô ấy đã học chơi đàn psaltery khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psaltery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psaltery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psaltery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đàn psaltery là một nhạc cụ gảy dây cổ điển, thường có hình dạng hình thang, hình chữ nhật hoặc hình cánh chim. Dây đàn được gảy bằng ngón tay, plectrum (miếng gảy) hoặc búa nhỏ. So với đàn harp, đàn psaltery nhỏ gọn hơn và thường đặt trên bàn hoặc đùi khi chơi. Nó khác với đàn zither ở chỗ dây đàn chạy song song với hộp cộng hưởng chứ không bắc ngang qua cầu đàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psaltery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.