lyre
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lyre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một nhạc cụ có dây cổ, giống như một cây đàn hạc nhỏ, được người Hy Lạp cổ đại sử dụng đặc biệt để đệm cho việc ca hát hoặc ngâm thơ.
Definition (English Meaning)
an ancient stringed instrument resembling a small harp, used by the ancient Greeks especially to accompany singing or recitation.
Ví dụ Thực tế với 'Lyre'
-
"The poet sang his verses to the accompaniment of a lyre."
"Nhà thơ hát những vần thơ của mình với sự đệm của đàn lyre."
-
"In Greek mythology, Orpheus charmed beasts with his lyre."
"Trong thần thoại Hy Lạp, Orpheus mê hoặc các loài thú bằng cây đàn lyre của mình."
-
"The sound of the lyre filled the ancient amphitheater."
"Âm thanh của cây đàn lyre lấp đầy khán phòng cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lyre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lyre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lyre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đàn lyre là một biểu tượng của âm nhạc và thơ ca trong văn hóa Hy Lạp cổ đại. Nó thường được liên kết với thần Apollo. Sự khác biệt chính với đàn hạc là kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn. Trong khi đàn hạc thường được đặt trên sàn nhà, đàn lyre thường được giữ trong tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành với một cái gì đó. Ví dụ: 'He played the lyre with great skill.' (Anh ấy chơi đàn lyre với kỹ năng tuyệt vời.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lyre'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The musician is playing the lyre beautifully.
|
Nhạc sĩ đang chơi đàn lia rất hay. |
| Phủ định |
She is not playing the lyre right now.
|
Cô ấy không chơi đàn lia bây giờ. |
| Nghi vấn |
Are they playing the lyre at the concert?
|
Họ có đang chơi đàn lia tại buổi hòa nhạc không? |