(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time-consuming
B2

time-consuming

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tốn thời gian mất thời gian hao thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-consuming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốn nhiều thời gian để làm

Definition (English Meaning)

Taking a long time to do

Ví dụ Thực tế với 'Time-consuming'

  • "This task is very time-consuming."

    "Công việc này rất tốn thời gian."

  • "Filling out the application form was a very time-consuming process."

    "Điền vào đơn đăng ký là một quá trình rất tốn thời gian."

  • "Dealing with customer complaints can be extremely time-consuming."

    "Giải quyết các khiếu nại của khách hàng có thể cực kỳ tốn thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time-consuming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: time-consuming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

quick(nhanh chóng)
efficient(hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

productive(năng suất)
deadline(thời hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Time-consuming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả một hoạt động hoặc công việc đòi hỏi nhiều thời gian để hoàn thành. Thường mang nghĩa không tích cực, ám chỉ sự lãng phí thời gian hoặc sự không hiệu quả. Khác với 'efficient' (hiệu quả) và 'quick' (nhanh chóng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-consuming'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To spend hours on social media can be time-consuming.
Dành hàng giờ trên mạng xã hội có thể tốn thời gian.
Phủ định
It's better not to engage in activities that are too time-consuming if you want to be productive.
Tốt hơn là không nên tham gia vào các hoạt động quá tốn thời gian nếu bạn muốn làm việc hiệu quả.
Nghi vấn
Why do you choose to do such a time-consuming task?
Tại sao bạn lại chọn làm một công việc tốn thời gian như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)