time-consuming
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-consuming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốn nhiều thời gian để làm
Definition (English Meaning)
Taking a long time to do
Ví dụ Thực tế với 'Time-consuming'
-
"This task is very time-consuming."
"Công việc này rất tốn thời gian."
-
"Filling out the application form was a very time-consuming process."
"Điền vào đơn đăng ký là một quá trình rất tốn thời gian."
-
"Dealing with customer complaints can be extremely time-consuming."
"Giải quyết các khiếu nại của khách hàng có thể cực kỳ tốn thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time-consuming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: time-consuming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time-consuming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một hoạt động hoặc công việc đòi hỏi nhiều thời gian để hoàn thành. Thường mang nghĩa không tích cực, ám chỉ sự lãng phí thời gian hoặc sự không hiệu quả. Khác với 'efficient' (hiệu quả) và 'quick' (nhanh chóng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-consuming'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To spend hours on social media can be time-consuming.
|
Dành hàng giờ trên mạng xã hội có thể tốn thời gian. |
| Phủ định |
It's better not to engage in activities that are too time-consuming if you want to be productive.
|
Tốt hơn là không nên tham gia vào các hoạt động quá tốn thời gian nếu bạn muốn làm việc hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to do such a time-consuming task?
|
Tại sao bạn lại chọn làm một công việc tốn thời gian như vậy? |