(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lengthy
B2

lengthy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dài dòng lê thê kéo dài (gây mệt mỏi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dài dòng, kéo dài, lê thê, thường mang nghĩa tiêu cực là gây nhàm chán.

Definition (English Meaning)

Of considerable or unusual length, especially so as to be tedious.

Ví dụ Thực tế với 'Lengthy'

  • "The meeting became rather lengthy and unproductive."

    "Cuộc họp trở nên khá dài dòng và không hiệu quả."

  • "He gave a lengthy speech that bored many in the audience."

    "Ông ấy đã có một bài phát biểu dài dòng khiến nhiều người trong khán giả cảm thấy chán."

  • "The process of getting approval was surprisingly lengthy."

    "Quá trình xin phê duyệt lại dài dòng một cách đáng ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lengthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

short(ngắn)
brief(ngắn gọn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lengthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lengthy' thường được dùng để mô tả những thứ có độ dài lớn hơn bình thường và thường gây ra sự mệt mỏi, nhàm chán cho người tiếp nhận. Nó nhấn mạnh đến thời gian hoặc khoảng cách kéo dài một cách không cần thiết. So sánh với 'long': 'Long' đơn giản chỉ là 'dài' và không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the meeting was lengthy surprised no one, given the complexity of the issues.
Việc cuộc họp kéo dài không làm ai ngạc nhiên, vì tính phức tạp của các vấn đề.
Phủ định
Whether the process will be lengthy is not yet known, but we are hoping for a quick resolution.
Liệu quá trình có kéo dài hay không vẫn chưa được biết, nhưng chúng tôi hy vọng vào một giải pháp nhanh chóng.
Nghi vấn
Why the debate was so lengthy remains a mystery, as the core arguments were relatively straightforward.
Tại sao cuộc tranh luận lại kéo dài đến vậy vẫn còn là một bí ẩn, vì những lập luận cốt lõi tương đối đơn giản.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the project would be so lengthy, I would quit my job.
Nếu tôi biết dự án sẽ dài như vậy, tôi đã bỏ việc rồi.
Phủ định
If the presentation weren't so lengthy, the audience might not have fallen asleep.
Nếu bài thuyết trình không quá dài dòng, khán giả có lẽ đã không ngủ gật.
Nghi vấn
If you had finished the lengthy report on time, would the boss be still angry?
Nếu bạn đã hoàn thành báo cáo dài dòng đúng thời hạn, liệu ông chủ có còn tức giận không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor gave a lengthy lecture on the history of art.
Giáo sư đã giảng một bài giảng dài về lịch sử nghệ thuật.
Phủ định
The meeting wasn't as lengthy as we had anticipated.
Cuộc họp không kéo dài như chúng tôi đã dự đoán.
Nghi vấn
Was the movie too lengthy for the children to enjoy?
Bộ phim có quá dài để bọn trẻ thích thú không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The debate has been lengthy this year.
Cuộc tranh luận năm nay đã diễn ra rất dài.
Phủ định
The process hasn't been lengthy as we expected.
Quá trình này không kéo dài như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Has the meeting been lengthy?
Cuộc họp có kéo dài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)