time of ignorance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time of ignorance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn trong lịch sử hoặc cuộc đời của một người được đặc trưng bởi sự thiếu kiến thức, hiểu biết hoặc giáo dục, thường liên quan đến những hậu quả tiêu cực hoặc sự lạc hậu.
Definition (English Meaning)
A period in history or someone's life characterized by a lack of knowledge, understanding, or education, often associated with negative consequences or backwardness.
Ví dụ Thực tế với 'Time of ignorance'
-
"The country suffered greatly during the time of ignorance, with widespread poverty and disease."
"Đất nước đã phải chịu đựng rất nhiều trong thời kỳ ngu muội, với nghèo đói và bệnh tật lan rộng."
-
"Many ancient cultures were thought to be living in a time of ignorance before the advent of modern science."
"Nhiều nền văn hóa cổ đại được cho là đã sống trong thời kỳ ngu muội trước khi khoa học hiện đại ra đời."
-
"We must learn from the mistakes of the past and ensure that we never return to a time of ignorance."
"Chúng ta phải học hỏi từ những sai lầm trong quá khứ và đảm bảo rằng chúng ta không bao giờ quay trở lại thời kỳ ngu muội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time of ignorance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: time, ignorance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time of ignorance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang tính chất đánh giá tiêu cực, ám chỉ một thời kỳ mà sự thiếu hiểu biết dẫn đến những hành động sai lầm hoặc trì trệ. Nó có thể được sử dụng để mô tả một giai đoạn lịch sử cụ thể, một giai đoạn trong cuộc đời của một cá nhân, hoặc thậm chí là một trạng thái tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In the time of ignorance’ đề cập đến việc một sự kiện xảy ra trong giai đoạn thiếu hiểu biết đó. ‘During the time of ignorance’ nhấn mạnh khoảng thời gian mà sự thiếu hiểu biết diễn ra. ‘Before the time of ignorance’ nói về thời kỳ trước khi có sự thiếu hiểu biết, thường là một thời kỳ tiến bộ hơn. ‘After the time of ignorance’ mô tả thời kỳ sau khi sự thiếu hiểu biết đã qua đi, thường là một thời kỳ giác ngộ hoặc tiến bộ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time of ignorance'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been living in a time of ignorance, blissfully unaware of the impending danger.
|
Họ đã sống trong một thời kỳ ngu dốt, hoàn toàn không nhận thức được mối nguy hiểm sắp xảy ra. |
| Phủ định |
She hadn't been acknowledging the time of ignorance that fueled her bad decisions.
|
Cô ấy đã không thừa nhận thời kỳ ngu dốt đã thúc đẩy những quyết định tồi tệ của mình. |
| Nghi vấn |
Had the nation been wallowing in ignorance, creating a time of vulnerability?
|
Phải chăng quốc gia đã đắm mình trong sự ngu dốt, tạo ra một thời kỳ dễ bị tổn thương? |