(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time series analysis
C1

time series analysis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích chuỗi thời gian phân tích dãy thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time series analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thống kê xử lý dữ liệu chuỗi thời gian hoặc phân tích xu hướng.

Definition (English Meaning)

A statistical method that deals with time series data or trend analysis.

Ví dụ Thực tế với 'Time series analysis'

  • "Time series analysis is used to forecast future stock prices."

    "Phân tích chuỗi thời gian được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu trong tương lai."

  • "The company uses time series analysis to predict future sales."

    "Công ty sử dụng phân tích chuỗi thời gian để dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai."

  • "Time series analysis can be applied to various fields, including finance, economics, and meteorology."

    "Phân tích chuỗi thời gian có thể được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tài chính, kinh tế và khí tượng học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time series analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: time series analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trend analysis(phân tích xu hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế lượng Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Time series analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Time series analysis tập trung vào việc phân tích các điểm dữ liệu được thu thập theo thời gian để tìm các xu hướng, mô hình và dị thường. Nó khác với phân tích hồi quy thông thường, vốn xem xét mối quan hệ giữa các biến khác nhau tại một thời điểm duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

"Analysis on time series data" ám chỉ việc thực hiện phân tích trên dữ liệu chuỗi thời gian. "Analysis in time series" thường được sử dụng để chỉ một phân tích cụ thể trong lĩnh vực chuỗi thời gian, hoặc một khía cạnh của nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time series analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)