econometrics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Econometrics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành kinh tế học liên quan đến việc sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để mô tả các hệ thống kinh tế, kiểm tra các lý thuyết kinh tế, dự báo và phân tích tác động của các chính sách chính phủ.
Definition (English Meaning)
The branch of economics concerned with the use of mathematical and statistical methods to describe economic systems, test economic theories, and forecast and analyze the effect of government policies.
Ví dụ Thực tế với 'Econometrics'
-
"Econometrics plays a crucial role in understanding and predicting economic phenomena."
"Kinh tế lượng đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu và dự đoán các hiện tượng kinh tế."
-
"Econometrics is used to model the relationship between inflation and unemployment."
"Kinh tế lượng được sử dụng để mô hình hóa mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp."
-
"The professor is teaching a course on advanced econometrics."
"Giáo sư đang giảng dạy một khóa học về kinh tế lượng nâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Econometrics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: econometrics
- Adjective: econometric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Econometrics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Econometrics tập trung vào việc sử dụng dữ liệu thực tế để định lượng và kiểm định các mối quan hệ kinh tế. Nó khác với kinh tế học lý thuyết (theoretical economics), vốn tập trung vào việc xây dựng các mô hình kinh tế bằng cách sử dụng các giả định, và thống kê kinh tế (economic statistics), vốn tập trung vào việc thu thập và thống kê dữ liệu kinh tế. Econometrics là sự kết hợp giữa lý thuyết kinh tế, toán học và thống kê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng 'in econometrics' để chỉ một kỹ thuật, lĩnh vực cụ thể trong kinh tế lượng (ví dụ: 'in time series econometrics'). with: sử dụng 'with econometrics' để chỉ việc sử dụng kinh tế lượng như một công cụ (ví dụ: 'analyzing data with econometrics'). of: sử dụng 'of econometrics' để chỉ một khía cạnh, đặc tính của kinh tế lượng (ví dụ: 'the challenges of econometrics').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Econometrics'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Econometric models are used to forecast economic trends.
|
Các mô hình kinh tế lượng được sử dụng để dự báo các xu hướng kinh tế. |
| Phủ định |
The econometric analysis was not completed due to insufficient data.
|
Phân tích kinh tế lượng không được hoàn thành do thiếu dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Can econometric techniques be applied to predict stock market behavior?
|
Liệu các kỹ thuật kinh tế lượng có thể được áp dụng để dự đoán hành vi của thị trường chứng khoán không? |