(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tininess
B2

tininess

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhỏ bé tính nhỏ bé độ nhỏ bé
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tininess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất rất nhỏ bé.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being very small.

Ví dụ Thực tế với 'Tininess'

  • "The tininess of the newborn kitten was endearing."

    "Sự nhỏ bé của chú mèo con mới sinh thật đáng yêu."

  • "The tininess of the details surprised her."

    "Sự nhỏ bé của các chi tiết khiến cô ấy ngạc nhiên."

  • "He was amazed by the tininess of her handwriting."

    "Anh ấy ngạc nhiên trước chữ viết tay nhỏ xíu của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tininess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tininess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

miniature(tí hon, thu nhỏ)
microscopic(kính hiển vi, cực nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tininess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tininess' thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nhỏ bé, thường mang sắc thái dễ thương hoặc yếu đuối. Nó khác với 'smallness' ở chỗ 'tininess' gợi ý một kích thước cực kỳ nhỏ, vượt xa mức bình thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng mà sự nhỏ bé thuộc về hoặc ảnh hưởng đến. Ví dụ: 'The tininess of the bird's nest was remarkable.' (Sự nhỏ bé của tổ chim thật đáng kinh ngạc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tininess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)