(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smallness
B2

smallness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính nhỏ bé sự nhỏ bé độ nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smallness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái nhỏ bé về kích thước, mức độ hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being small in size, degree, or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Smallness'

  • "The smallness of the town surprised him."

    "Sự nhỏ bé của thị trấn đã làm anh ta ngạc nhiên."

  • "He emphasized the smallness of the risk involved."

    "Anh ấy nhấn mạnh mức độ nhỏ bé của rủi ro liên quan."

  • "The project's smallness was its advantage."

    "Sự nhỏ bé của dự án chính là lợi thế của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smallness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smallness
  • Adjective: small
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

miniature(hình thu nhỏ, mô hình nhỏ)
microscopic(vi mô, cực nhỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khái niệm trừu tượng

Ghi chú Cách dùng 'Smallness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'smallness' thường được dùng để chỉ kích thước vật lý nhỏ bé, nhưng cũng có thể mở rộng để chỉ tầm quan trọng, mức độ nhỏ. Nó nhấn mạnh đặc tính nhỏ bé hơn là chỉ đơn thuần là 'small'. So với các từ đồng nghĩa như 'littleness' hay 'minuteness', 'smallness' mang tính tổng quát hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'smallness of': chỉ kích thước nhỏ bé của một vật thể. Ví dụ: 'the smallness of the room'. 'in smallness': chỉ điều gì đó được thực hiện ở quy mô nhỏ. Ví dụ: 'The project began in smallness.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smallness'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small size of the room made it feel cozy.
Kích thước nhỏ của căn phòng khiến nó có cảm giác ấm cúng.
Phủ định
She doesn't consider the smallness of the detail to be important.
Cô ấy không coi kích thước nhỏ của chi tiết là quan trọng.
Nghi vấn
Does the smallness of the gift matter, or is it the thought that counts?
Kích thước nhỏ của món quà có quan trọng không, hay là tấm lòng mới quan trọng?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been feeling small after the director criticized her performance.
Cô ấy đã cảm thấy nhỏ bé sau khi đạo diễn chỉ trích màn trình diễn của cô ấy.
Phủ định
They hadn't been considering the smallness of the room when they bought such a large sofa.
Họ đã không xem xét sự nhỏ hẹp của căn phòng khi mua một chiếc ghế sofa lớn như vậy.
Nghi vấn
Had he been belittling her contributions because of their small size?
Có phải anh ta đã xem nhẹ những đóng góp của cô ấy vì quy mô nhỏ của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)