(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ largeness
B2

largeness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính to lớn kích thước lớn mức độ lớn quy mô lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Largeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái lớn về kích thước, phạm vi hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being large in size, extent, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Largeness'

  • "The largeness of the new stadium was impressive."

    "Kích thước lớn của sân vận động mới thật ấn tượng."

  • "The largeness of the task ahead daunted them."

    "Quy mô lớn của nhiệm vụ phía trước khiến họ nản lòng."

  • "He was struck by the largeness of her vision."

    "Anh ấy bị ấn tượng bởi tầm nhìn rộng lớn của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Largeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: largeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (không thuộc lĩnh vực chuyên biệt)

Ghi chú Cách dùng 'Largeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'largeness' thường được sử dụng để chỉ kích thước vật lý lớn hoặc mức độ quan trọng, rộng lớn của một cái gì đó trừu tượng. Nó nhấn mạnh tính chất 'lớn' chứ không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của kích thước lớn (size). 'Largeness' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'size' và thường xuất hiện trong văn viết mang tính mô tả hoặc phân tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Largeness of' dùng để chỉ sự lớn về mặt nào đó của một vật, đối tượng, hoặc khái niệm. Ví dụ: 'the largeness of his heart' (sự rộng lượng của trái tim anh ấy), 'the largeness of the problem' (mức độ nghiêm trọng của vấn đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Largeness'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the project, we will have fully appreciated the largeness of the task.
Đến cuối dự án, chúng ta sẽ hoàn toàn đánh giá cao sự lớn lao của nhiệm vụ.
Phủ định
By next year, they won't have comprehended the largeness of his donation.
Đến năm sau, họ sẽ không hiểu được sự to lớn của khoản quyên góp của anh ấy.
Nghi vấn
Will she have understood the largeness of the problem before offering a solution?
Liệu cô ấy có hiểu được mức độ lớn của vấn đề trước khi đưa ra giải pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)