tissue engineering
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tissue engineering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng kết hợp các tế bào, kỹ thuật và phương pháp vật liệu, cùng với các yếu tố sinh hóa và lý hóa phù hợp để cải thiện hoặc thay thế các mô sinh học.
Definition (English Meaning)
The use of a combination of cells, engineering and materials methods, and suitable biochemical and physicochemical factors to improve or replace biological tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Tissue engineering'
-
"Tissue engineering holds great promise for regenerative medicine."
"Kỹ thuật mô hứa hẹn rất nhiều cho y học tái tạo."
-
"The company is investing heavily in tissue engineering research."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu kỹ thuật mô."
-
"Tissue engineering offers a potential solution for patients with organ failure."
"Kỹ thuật mô mang đến một giải pháp tiềm năng cho bệnh nhân bị suy tạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tissue engineering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tissue engineering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tissue engineering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tissue engineering là một lĩnh vực liên ngành kết hợp sinh học, y học và kỹ thuật để tạo ra các mô và cơ quan sống thay thế hoặc tái tạo các mô và cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật. Nó khác với cấy ghép nội tạng truyền thống ở chỗ nó tập trung vào việc xây dựng các mô mới hơn là thay thế các mô hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** được sử dụng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà kỹ thuật mô được thực hiện (ví dụ: research in tissue engineering). * **for:** được sử dụng để chỉ mục đích của kỹ thuật mô (ví dụ: tissue engineering for wound healing). * **of:** được sử dụng để chỉ thành phần hoặc đặc tính của một mô được tạo ra bằng kỹ thuật mô (ví dụ: engineering of functional tissue).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tissue engineering'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because tissue engineering offers potential cures, many researchers are dedicating their lives to it.
|
Bởi vì kỹ thuật mô mang lại những phương pháp chữa trị tiềm năng, nhiều nhà nghiên cứu đang cống hiến cuộc đời cho nó. |
| Phủ định |
Although tissue engineering is a promising field, it hasn't yet provided solutions for all organ failures.
|
Mặc dù kỹ thuật mô là một lĩnh vực đầy hứa hẹn, nhưng nó vẫn chưa cung cấp giải pháp cho tất cả các trường hợp suy tạng. |
| Nghi vấn |
If tissue engineering can successfully create functional organs, will it solve the organ donor shortage?
|
Nếu kỹ thuật mô có thể tạo ra các cơ quan chức năng thành công, liệu nó có giải quyết được tình trạng thiếu người hiến tạng không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Researchers are considering tissue engineering as a solution for organ shortages.
|
Các nhà nghiên cứu đang xem xét kỹ thuật mô như một giải pháp cho tình trạng thiếu hụt nội tạng. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy studying tissue engineering due to its complexity.
|
Anh ấy không thích học kỹ thuật mô vì nó quá phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is she good at researching tissue engineering?
|
Cô ấy có giỏi nghiên cứu kỹ thuật mô không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will make significant progress in tissue engineering in the coming years.
|
Các nhà khoa học sẽ đạt được những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật mô trong những năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to abandon tissue engineering research despite the challenges.
|
Họ sẽ không từ bỏ nghiên cứu kỹ thuật mô mặc dù có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Will tissue engineering revolutionize organ transplantation in the future?
|
Liệu kỹ thuật mô có cách mạng hóa việc cấy ghép nội tạng trong tương lai không? |