(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biomaterial
C1

biomaterial

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu sinh học chất liệu sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biomaterial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu sinh học là một chất đã được thiết kế để tương tác với các hệ thống sinh học cho mục đích y tế, có thể là điều trị (điều trị, tăng cường, sửa chữa hoặc thay thế chức năng mô của cơ thể) hoặc chẩn đoán.

Definition (English Meaning)

A substance that has been engineered to interact with biological systems for a medical purpose, either therapeutic (treat, augment, repair or replace a tissue function of the body) or diagnostic.

Ví dụ Thực tế với 'Biomaterial'

  • "The new biomaterial is designed to be biocompatible and promote tissue regeneration."

    "Vật liệu sinh học mới được thiết kế để tương thích sinh học và thúc đẩy tái tạo mô."

  • "Researchers are developing new biomaterials for bone regeneration."

    "Các nhà nghiên cứu đang phát triển vật liệu sinh học mới để tái tạo xương."

  • "This biomaterial is used in the production of artificial heart valves."

    "Vật liệu sinh học này được sử dụng trong sản xuất van tim nhân tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biomaterial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biomaterial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tissue scaffold(giàn giáo mô)
biological material(vật liệu sinh học)

Trái nghĩa (Antonyms)

synthetic material(vật liệu tổng hợp (khi không có tương tác sinh học))

Từ liên quan (Related Words)

biocompatibility(tính tương thích sinh học)
biodegradable(khả năng phân hủy sinh học)
tissue engineering(kỹ thuật mô)
implant(vật cấy ghép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Biomaterial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biomaterial thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế như cấy ghép, kỹ thuật mô và hệ thống phân phối thuốc. Khái niệm này nhấn mạnh sự tương thích và tương tác giữa vật liệu và cơ thể sống. Nó khác với vật liệu thông thường ở chỗ nó được thiết kế đặc biệt để tương tác với các hệ thống sinh học mà không gây ra phản ứng bất lợi đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Biomaterial 'in' a medical device chỉ vị trí hoặc sự sử dụng vật liệu trong một thiết bị cụ thể. Biomaterial 'for' a specific purpose chỉ ra mục đích sử dụng vật liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biomaterial'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new biomaterial is being tested for its biocompatibility.
Vật liệu sinh học mới đang được kiểm tra về khả năng tương thích sinh học của nó.
Phủ định
That biomaterial was not approved for clinical trials last year.
Vật liệu sinh học đó đã không được phê duyệt cho thử nghiệm lâm sàng vào năm ngoái.
Nghi vấn
Will the biomaterial be used in the new implant?
Vật liệu sinh học sẽ được sử dụng trong cấy ghép mới chứ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will develop new biomaterial for organ replacement in the future.
Các nhà khoa học sẽ phát triển vật liệu sinh học mới để thay thế nội tạng trong tương lai.
Phủ định
They are not going to use traditional materials; they will use biomaterial instead.
Họ sẽ không sử dụng vật liệu truyền thống; thay vào đó, họ sẽ sử dụng vật liệu sinh học.
Nghi vấn
Will the biomaterial be compatible with the human body?
Liệu vật liệu sinh học có tương thích với cơ thể người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)