regenerative medicine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regenerative medicine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của y học liên quan đến việc phát triển các liệu pháp để tái tạo hoặc thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
A branch of medicine concerned with developing therapies to regenerate or replace damaged or diseased tissues and organs.
Ví dụ Thực tế với 'Regenerative medicine'
-
"Regenerative medicine holds great promise for treating conditions like heart failure and spinal cord injuries."
"Y học tái tạo hứa hẹn rất nhiều trong việc điều trị các bệnh như suy tim và chấn thương tủy sống."
-
"Researchers are exploring new approaches in regenerative medicine to repair damaged cartilage in knees."
"Các nhà nghiên cứu đang khám phá các phương pháp tiếp cận mới trong y học tái tạo để sửa chữa sụn bị tổn thương ở đầu gối."
-
"The field of regenerative medicine is rapidly evolving, with new discoveries being made every year."
"Lĩnh vực y học tái tạo đang phát triển nhanh chóng, với những khám phá mới được thực hiện hàng năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regenerative medicine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regenerative medicine (uncountable)
- Adjective: regenerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regenerative medicine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm một loạt các phương pháp tiếp cận, bao gồm liệu pháp tế bào, kỹ thuật mô và sử dụng các yếu tố sinh học (như yếu tố tăng trưởng) để kích thích quá trình sửa chữa tự nhiên của cơ thể. Nó khác biệt với các phương pháp điều trị chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bệnh. So với 'traditional medicine', regenerative medicine aims to restore function, not just manage symptoms.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in regenerative medicine": được sử dụng để chỉ các ứng dụng hoặc nghiên cứu cụ thể trong lĩnh vực này (ví dụ: "The use of stem cells in regenerative medicine is promising."). "for regenerative medicine": được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: 'This technology has applications for regenerative medicine.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regenerative medicine'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be exploring new frontiers in regenerative medicine in the coming decade.
|
Các nhà khoa học sẽ khám phá những chân trời mới trong y học tái tạo trong thập kỷ tới. |
| Phủ định |
They won't be focusing solely on traditional treatments; they will be investigating regenerative therapies as well.
|
Họ sẽ không chỉ tập trung vào các phương pháp điều trị truyền thống; họ cũng sẽ nghiên cứu các liệu pháp tái tạo. |
| Nghi vấn |
Will doctors be using regenerative techniques to heal spinal cord injuries in the near future?
|
Liệu các bác sĩ có sử dụng các kỹ thuật tái tạo để chữa lành các tổn thương tủy sống trong tương lai gần không? |