(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tittle-tattle
B2

tittle-tattle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyện tầm phào chuyện ngồi lê đôi mách buôn dưa lê tam sao thất bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tittle-tattle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyện tầm phào; chuyện ngồi lê đôi mách; tin đồn vô căn cứ.

Definition (English Meaning)

Idle talk; petty gossip.

Ví dụ Thực tế với 'Tittle-tattle'

  • "I'm tired of all the tittle-tattle."

    "Tôi mệt mỏi với tất cả những chuyện ngồi lê đôi mách này."

  • "Don't believe everything you hear; it's probably just tittle-tattle."

    "Đừng tin mọi thứ bạn nghe; có lẽ đó chỉ là chuyện ngồi lê đôi mách thôi."

  • "The office is full of tittle-tattle."

    "Văn phòng đầy rẫy những chuyện tầm phào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tittle-tattle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: có (ít dùng)
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gossip(chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê đôi mách)
rumor(tin đồn)
chatter(chuyện phiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

fact(sự thật)
truth(chân lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tittle-tattle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những câu chuyện không quan trọng, có thể mang tính bịa đặt hoặc phóng đại, và thường nhằm mục đích buôn chuyện hoặc gây chia rẽ. Khác với 'gossip' nói chung, 'tittle-tattle' nhấn mạnh vào sự tầm phào và thiếu căn cứ của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'- tittle-tattle about/of something': đề cập đến chủ đề của những lời đồn thổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tittle-tattle'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office, where much tittle-tattle occurs, is often the source of misunderstandings.
Văn phòng, nơi xảy ra nhiều chuyện tầm phào, thường là nguồn gốc của những hiểu lầm.
Phủ định
The report, which wasn't based on tittle-tattle, presented accurate data.
Báo cáo, cái mà không dựa trên những chuyện tầm phào, đã trình bày dữ liệu chính xác.
Nghi vấn
Is there anyone who heard the tittle-tattle that she mentioned?
Có ai nghe thấy những chuyện tầm phào mà cô ấy đã đề cập không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office was filled with tittle-tattle: everyone was gossiping about the latest rumors.
Văn phòng tràn ngập những lời bàn tán: mọi người đều đang buôn chuyện về những tin đồn mới nhất.
Phủ định
She avoids tittle-tattle: she believes it's unproductive and often untrue.
Cô ấy tránh xa những lời đồn đại: cô ấy tin rằng nó không hiệu quả và thường không đúng sự thật.
Nghi vấn
Is this meeting just going to be more tittle-tattle: or will we actually discuss important matters?
Cuộc họp này có chỉ là những lời đồn đại vô nghĩa không: hay chúng ta sẽ thực sự thảo luận về những vấn đề quan trọng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys tittle-tattle with her friends, doesn't she?
Cô ấy thích chuyện tầm phào với bạn bè, phải không?
Phủ định
They don't engage in tittle-tattle at work, do they?
Họ không tham gia vào những chuyện tầm phào ở nơi làm việc, phải không?
Nghi vấn
He engages in tittle-tattle frequently, doesn't he?
Anh ấy thường xuyên tham gia vào chuyện tầm phào, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her speech was full of tittle-tattle about her neighbors.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những chuyện tầm phào về những người hàng xóm.
Phủ định
Isn't all this tittle-tattle just a waste of time?
Chẳng phải tất cả những chuyện tầm phào này chỉ là lãng phí thời gian sao?
Nghi vấn
Is his story really just tittle-tattle, or is there some truth to it?
Câu chuyện của anh ta thực sự chỉ là chuyện tầm phào, hay có một chút sự thật nào trong đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)