tittle-tattle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tittle-tattle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyện tầm phào; chuyện ngồi lê đôi mách; tin đồn vô căn cứ.
Definition (English Meaning)
Idle talk; petty gossip.
Ví dụ Thực tế với 'Tittle-tattle'
-
"I'm tired of all the tittle-tattle."
"Tôi mệt mỏi với tất cả những chuyện ngồi lê đôi mách này."
-
"Don't believe everything you hear; it's probably just tittle-tattle."
"Đừng tin mọi thứ bạn nghe; có lẽ đó chỉ là chuyện ngồi lê đôi mách thôi."
-
"The office is full of tittle-tattle."
"Văn phòng đầy rẫy những chuyện tầm phào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tittle-tattle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: có (ít dùng)
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tittle-tattle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những câu chuyện không quan trọng, có thể mang tính bịa đặt hoặc phóng đại, và thường nhằm mục đích buôn chuyện hoặc gây chia rẽ. Khác với 'gossip' nói chung, 'tittle-tattle' nhấn mạnh vào sự tầm phào và thiếu căn cứ của thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- tittle-tattle about/of something': đề cập đến chủ đề của những lời đồn thổi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tittle-tattle'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The office, where much tittle-tattle occurs, is often the source of misunderstandings.
|
Văn phòng, nơi xảy ra nhiều chuyện tầm phào, thường là nguồn gốc của những hiểu lầm. |
| Phủ định |
The report, which wasn't based on tittle-tattle, presented accurate data.
|
Báo cáo, cái mà không dựa trên những chuyện tầm phào, đã trình bày dữ liệu chính xác. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who heard the tittle-tattle that she mentioned?
|
Có ai nghe thấy những chuyện tầm phào mà cô ấy đã đề cập không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The office was filled with tittle-tattle: everyone was gossiping about the latest rumors.
|
Văn phòng tràn ngập những lời bàn tán: mọi người đều đang buôn chuyện về những tin đồn mới nhất. |
| Phủ định |
She avoids tittle-tattle: she believes it's unproductive and often untrue.
|
Cô ấy tránh xa những lời đồn đại: cô ấy tin rằng nó không hiệu quả và thường không đúng sự thật. |
| Nghi vấn |
Is this meeting just going to be more tittle-tattle: or will we actually discuss important matters?
|
Cuộc họp này có chỉ là những lời đồn đại vô nghĩa không: hay chúng ta sẽ thực sự thảo luận về những vấn đề quan trọng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys tittle-tattle with her friends, doesn't she?
|
Cô ấy thích chuyện tầm phào với bạn bè, phải không? |
| Phủ định |
They don't engage in tittle-tattle at work, do they?
|
Họ không tham gia vào những chuyện tầm phào ở nơi làm việc, phải không? |
| Nghi vấn |
He engages in tittle-tattle frequently, doesn't he?
|
Anh ấy thường xuyên tham gia vào chuyện tầm phào, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her speech was full of tittle-tattle about her neighbors.
|
Bài phát biểu của cô ấy đầy những chuyện tầm phào về những người hàng xóm. |
| Phủ định |
Isn't all this tittle-tattle just a waste of time?
|
Chẳng phải tất cả những chuyện tầm phào này chỉ là lãng phí thời gian sao? |
| Nghi vấn |
Is his story really just tittle-tattle, or is there some truth to it?
|
Câu chuyện của anh ta thực sự chỉ là chuyện tầm phào, hay có một chút sự thật nào trong đó? |