truth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thật; tính chân thật; điều đúng sự thật.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being true.
Ví dụ Thực tế với 'Truth'
-
"The truth about the incident is still unknown."
"Sự thật về vụ việc vẫn chưa được biết."
-
"The truth hurts sometimes."
"Sự thật đôi khi gây tổn thương."
-
"She always tells the truth."
"Cô ấy luôn luôn nói thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truth
- Adjective: truthful
- Adverb: truthfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'truth' thường đề cập đến sự phù hợp với thực tế hoặc sự kiện đã được chứng minh. Nó có thể là một sự thật cụ thể (a truth) hoặc khái niệm chung về sự thật (the truth). Nó khác với 'fact' ở chỗ 'truth' có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm, trong khi 'fact' được coi là khách quan và có thể kiểm chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Truth about’: sự thật về một chủ đề hoặc sự việc cụ thể. ‘In truth’: nói thật, thực tế là. ‘To’ (as in ‘true to’): trung thành với, đúng với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truth'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he knew the truth, he would feel betrayed.
|
Nếu anh ấy biết sự thật, anh ấy sẽ cảm thấy bị phản bội. |
| Phủ định |
If she weren't truthful with me, I wouldn't trust her anymore.
|
Nếu cô ấy không thành thật với tôi, tôi sẽ không tin cô ấy nữa. |
| Nghi vấn |
Would they believe you if you truthfully explained the situation?
|
Họ có tin bạn không nếu bạn giải thích tình huống một cách trung thực? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she always told the truth.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn luôn nói sự thật. |
| Phủ định |
He told me that he didn't know the truth about the situation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết sự thật về tình huống này. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been truthful with her.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thành thật với cô ấy không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the trial ends, the public will have known the whole truth.
|
Vào thời điểm phiên tòa kết thúc, công chúng sẽ biết toàn bộ sự thật. |
| Phủ định |
By next week, they won't have truthfully reported the details of the agreement.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không báo cáo một cách trung thực chi tiết của thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will the investigation have uncovered the truth by the end of the month?
|
Liệu cuộc điều tra sẽ khám phá ra sự thật vào cuối tháng chứ? |