(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slightly
B1

slightly

Phó từ

Nghĩa tiếng Việt

hơi một chút nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slightly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ nhỏ; không nhiều.

Definition (English Meaning)

To a small degree; not much.

Ví dụ Thực tế với 'Slightly'

  • "I'm slightly worried about the exam."

    "Tôi hơi lo lắng về kỳ thi."

  • "The temperature dropped slightly overnight."

    "Nhiệt độ giảm nhẹ qua đêm."

  • "She smiled slightly when she heard the news."

    "Cô ấy mỉm cười nhẹ khi nghe tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slightly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slightly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slightly thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt, thay đổi hoặc mức độ nào đó là nhỏ và không đáng kể. Nó thể hiện một mức độ nhẹ hơn so với 'somewhat' hoặc 'moderately'. Thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm cho một nhận xét hoặc đánh giá bớt gay gắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slightly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)