slightly
Phó từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slightly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ nhỏ; không nhiều.
Definition (English Meaning)
To a small degree; not much.
Ví dụ Thực tế với 'Slightly'
-
"I'm slightly worried about the exam."
"Tôi hơi lo lắng về kỳ thi."
-
"The temperature dropped slightly overnight."
"Nhiệt độ giảm nhẹ qua đêm."
-
"She smiled slightly when she heard the news."
"Cô ấy mỉm cười nhẹ khi nghe tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slightly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slightly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slightly thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt, thay đổi hoặc mức độ nào đó là nhỏ và không đáng kể. Nó thể hiện một mức độ nhẹ hơn so với 'somewhat' hoặc 'moderately'. Thường dùng để giảm nhẹ hoặc làm cho một nhận xét hoặc đánh giá bớt gay gắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slightly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.