(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maximize
B2

maximize

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tối đa hóa làm cho tối đa tận dụng tối đa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maximize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tối đa hóa; làm cho lớn hoặc tuyệt vời nhất có thể; tăng lên mức hoặc độ lớn nhất có thể.

Definition (English Meaning)

To make as large or great as possible; to increase to the greatest possible amount or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Maximize'

  • "We need to maximize our profits this quarter."

    "Chúng ta cần tối đa hóa lợi nhuận của mình trong quý này."

  • "The company is looking for ways to maximize efficiency."

    "Công ty đang tìm cách tối đa hóa hiệu quả."

  • "You should maximize your study time before the exam."

    "Bạn nên tối đa hóa thời gian học tập trước kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maximize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimize(tối thiểu hóa)
reduce(giảm)
decrease(làm giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Toán học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Maximize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'maximize' thường được dùng khi nói về việc tận dụng tối đa nguồn lực, cơ hội, hoặc hiệu quả. Nó nhấn mạnh việc đạt được kết quả tốt nhất có thể trong một tình huống nhất định. So với các từ đồng nghĩa như 'optimize' (tối ưu hóa), 'maximize' có xu hướng nhấn mạnh về số lượng hoặc quy mô hơn là sự cân bằng hay hiệu quả chi phí. Ví dụ, 'maximize profits' (tối đa hóa lợi nhuận) tập trung vào việc làm cho lợi nhuận lớn nhất, trong khi 'optimize resources' (tối ưu hóa nguồn lực) tập trung vào việc sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi đi với 'on', 'maximize on' có nghĩa là tận dụng tối đa một cơ hội hoặc lợi thế cụ thể. Ví dụ: 'We need to maximize on this opportunity to expand our market share.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maximize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)